Vị trí huyệt Thương Khâu nằm ở đâu? Cách khai thông huyệt

Vị trí huyệt Thương Khâu nằm ở đâu? Cách khai thông huyệt

Huyệt Thương Khâu là huyệt vị quan trọng thuộc kinh Tỳ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chức năng Tỳ Vị, thư cân hoạt lạc, và có ứng dụng trong phòng ngừa cũng như hỗ trợ điều trị các bệnh lý thuộc hệ tiêu hóa, cơ xương khớp, và một số trường hợp đau đầu. Cùng Fuji tìm hiểu ngay về vị trí, công dụng và cách kích hoạt huyệt Thương Khâu đúng cách!

Cách xác định vị trí huyệt Thương Khâu

Huyệt Thương Khâu (ký hiệu SP5) hay còn được biết đến với tên gọi Thương Khưu, Thương Kheo, Lương Lưu, Lương Khâu hoặc Hả Đỉnh, Khóa Cốt. Đây là huyệt thứ 5 của kinh Tỳ, thuộc hành Kim, hệ Tả và có nguồn gốc từ Thiên Bản Du. Tên gọi "Thương Khâu" mang ý nghĩa sâu xa trong y lý:

  • Chữ "Thương" mang ý nghĩa thuộc về hành Kim, mà tạng Phế trong Y học cổ truyền cũng thuộc hành Kim. Theo quy luật tương sinh của Ngũ Hành, Thổ (Tỳ) sinh Kim (Phế). Tỳ được coi là "mẹ" của Phế. Việc đặt tên "Thương" thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa Tỳ và Phế.
  • Chữ “Khâu” nghĩa là gò, đồi nhỏ, xuất phát từ đặc điểm vị trí của huyệt: nằm gần khu vực lõm xuống bên mắt cá chân trong, cạnh huyệt Khâu Khư, giống như một "gò nhỏ" trên cơ thể.

Do đó, tên Thương Khâu vừa phản ánh mối quan hệ sinh hóa giữa các tạng phủ, vừa mô tả đặc điểm cảm nhận được của huyệt tại vùng mắt cá trong.

Xét trên thực tế, vị trí huyệt Thương Khâu nằm ở vùng bàn chân. Cụ thể tại chỗ lõm phía dưới và trước mắt cá chân trong, sát bờ trên gân cơ cẳng chân sau, gần khe khớp gót.

Để xác định vị trí huyệt Thương Khâu, chúng ta tiến hành như sau:

  • Để người bệnh ngồi thoải mái hoặc nằm ngửa, thả lỏng bàn chân để dễ dàng tiếp cận vùng mắt cá trong. 
  • Người thực hiện tìm chỗ lõm ngay phía dưới và trước mắt cá chân trong, sát bờ trên gân cơ cẳng chân sau. 
  • Ấn nhẹ vào khu vực này, người bệnh thường cảm nhận căng tức hoặc hơi đau nhẹ nghĩa là đã tìm đúng huyệt.

Huyệt Thương Khâu nằm ở đâu? Ngay mắt cá chân trong

Công dụng của huyệt Thương Khâu trong chăm sóc sức khỏe

Huyệt Thương Khâu mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong chăm sóc sức khỏe, từ kiện Tỳ, hóa thấp đến giảm đau vùng chân, hỗ trợ điều trị các vấn đề về giọng nói và rối loạn cảm xúc. Cụ thể:

1. Giảm đau và giải quyết các vấn đề vùng chân

Theo Y học cổ truyền, huyệt Thương Khâu thuộc kinh Tỳ, có tác dụng thông kinh hoạt lạc và thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề xương khớp ở vùng chi dưới như đau mắt cá chân, bắp chân. 

Về mặt giải phẫu, vùng này được chi phối bởi các dây thần kinh xuất phát từ tiết đoạn L4 và L5, do đó, việc tác động vào huyệt Thương Khâu có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh này, giúp giảm các triệu chứng như co thắt cơ, tê thấp, và đau nhức do khí huyết ứ trệ. Người bệnh có thể cảm nhận được sự cải thiện tùy thuộc vào tình trạng cụ thể.

Giảm đau và cải thiện các vấn đề tại vùng huyệt Thương Khâu

Giảm đau và cải thiện các vấn đề tại vùng huyệt Thương Khâu

2. Kiện Tỳ, Hóa Thấp

Huyệt Thương Khâu có vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng tạng Tỳ. Khi huyệt này được kích thích đúng cách, nó giúp điều hòa khí huyết trong hệ tiêu hóa, cải thiện các triệu chứng thường gặp như tiêu chảy, táo bón, viêm đại tràng hoặc viêm dạ dày. Đặc biệt, Thương Khâu còn được ứng dụng để hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS), một rối loạn tiêu hóa mãn tính phổ biến.

3. Trị đau nửa đầu

Trong Đông y, đau nửa đầu thường căn nguyên từ sự mất cân bằng khí huyết, ứ trệ thấp nhiệt hoặc tình chí uất kết gây căng thẳng thần kinh. Huyệt Thương Khâu, với công năng kiện Tỳ hóa thấp và thanh nhiệt, có khả năng điều hòa khí huyết, giảm áp lực lên hệ thần kinh, và cải thiện tuần hoàn máu vùng đầu. Khi tác động lên huyệt bằng các phương pháp như châm cứu hoặc xoa bóp bấm huyệt, các cơn đau nửa đầu có thể được làm dịu, đồng thời giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của chúng.

4. Công dụng khi kết hợp cùng các huyệt vị khác

Do vị trí chiến lược trên đường kinh Túc Thái Âm Tỳ và sự liên kết chức năng sâu sắc với tạng Tỳ, huyệt Thương Khâu thường được ưu tiên lựa chọn trong các liệu pháp châm cứu và xoa bóp bấm huyệt của Y học cổ truyền.

  • Huyệt Thương Khâu + Âm Lăng Tuyền + Đại Đô: Trị tiêu chảy, theo Mạch Kinh.
  • Huyệt Thương Khâu + Âm Cốc + Âm Lăng Tuyền + Khúc Tuyền: Trị đầy trướng bụng, theo Thiên Kim Phương.
  • Huyệt Thương Khâu + Thừa Sơn: Trị bệnh trĩ theo Tạp Bệnh Huyệt Pháp Ca.
  • Huyệt Thương Khâu + Tam Âm Giao: Trị táo bón do Tỳ hư, theo Châm Cứu Đại Thành.
  • Huyệt Thương Khâu + Giải Khê + Khâu Khư: Trị đau bắp chân, theo Châm Cứu Tụ Anh.
  • Huyệt Thương Khâu + Nhật Nguyệt: Trị rối loạn cảm xúc, buồn vui quá mức, theo Tư Sinh Kinh.
  • Huyệt Thương Khâu + Thái Xung + Nội Quan: Trị đau nửa đầu do căng thẳng thần kinh, theo các bài châm cứu hiện đại.
  • Huyệt Thương Khâu + Phong Long + Túc Tam Lý: Trị hội chứng ruột kích thích và rối loạn tiêu hóa mãn tính.

Cách châm cứu, bấm huyệt Thương Khâu

Để khai thông huyệt Thương Khâu, Đông y thường sử dụng 2 phương pháp chính là châm cứu và bấm huyệt. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng và cần được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo an toàn, hiệu quả.

1. Cách châm cứu huyệt Thương Khâu

Châm cứu huyệt Thương Khâu là phương pháp sử dụng kim châm để tác động sâu vào huyệt giúp điều hòa khí huyết, đả thông kinh lạc. Từ đó, hỗ trợ điều trị các bệnh lý mãn tính như rối loạn tiêu hóa, đau thần kinh tọa hoặc mất giọng. Phương pháp này mang lại hiệu quả nhanh, sâu nhưng đòi hỏi phải được thực hiện bởi các bác sĩ hoặc kỹ thuật viên Đông y có chuyên môn cao.

Các bước thực hiện châm cứu huyệt Thương Khâu:

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ y tế cơ bản gồm kim châm vô trùng, cồn, bông y tế.
  • Bước 2: Xác định vị trí huyệt Thương Khâu theo hướng dẫn chi tiết phần đầu bài.
  • Bước 3: Lau sạch vùng da quanh huyệt bằng cồn 70 độ để đảm bảo vệ sinh, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Bước 4: Châm thẳng kim vào huyệt với độ sâu 0,3-0,5 thốn hoặc châm xiên hướng tới huyệt Giải Khê với độ sâu 1-1,5 thốn, tùy theo tình trạng bệnh lý và thể trạng bệnh nhân.
  • Bước 5: Giữ kim trong huyệt từ 10-15 phút. Trong thời gian này, liên tục quan sát phản ứng của bệnh nhân để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Bước 6: Rút kim nhẹ nhàng, chậm rãi để tránh gây đau hoặc tổn thương. Đặt bông y tế lên điểm châm để cầm máu nếu có dấu hiệu chảy máu nhẹ.

Lưu ý quan trọng khi châm cứu:

  • Chỉ thực hiện bởi người có chuyên môn, không tự ý châm cứu tại nhà để tránh rủi ro.
  • Tránh châm cứu trong các trường hợp vùng huyệt có vết thương hở, viêm nhiễm. Khi bệnh nhân đang sốt cao, cơ thể suy nhược, mắc rối loạn đông máu hoặc đang mang thai.
  • Kiểm tra kỹ tiền sử bệnh lý của bệnh nhân trước khi tiến hành để đảm bảo an toàn.
  • Không châm kim quá sâu hoặc lưu kim quá lâu để tránh tổn thương thần kinh hoặc cơ.
  • Sau khi châm cứu, hướng dẫn bệnh nhân nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh và uống nước ấm để hỗ trợ tuần hoàn khí huyết, tăng cường hiệu quả trị liệu.

Châm cứu huyệt Thương Khâu tác động giúp đả thông kinh lạc

Châm cứu huyệt Thương Khâu tác động giúp đả thông kinh lạc

2. Cách bấm huyệt Thương Khâu

Bấm huyệt Thương Khâu là phương pháp đơn giản, an toàn, phù hợp để thực hiện tại nhà nhằm hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau chân hoặc thư giãn tinh thần. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các triệu chứng nhẹ hoặc dùng để phòng ngừa bệnh. Ưu điểm lớn nhất là dễ thực hiện, không cần dụng cụ phức tạp.

Các bước thực hiện bấm huyệt Thương Khâu:

  • Bước 1: Xác định vị trí huyệt Thương Khâu theo hướng dẫn chi tiết phần đầu bài.
  • Bước 2: Sử dụng ngón cái hoặc ngón trỏ, ấn nhẹ lên huyệt và day theo chuyển động tròn với lực vừa phải trong 1-3 phút.
  • Bước 3: Tăng lực dần nếu bệnh nhân cảm thấy thoải mái, nhưng dừng lại ngay khi xuất hiện cảm giác tê mỏi hoặc căng tức để tránh gây đau.
  • Bước 4: Thực hiện bấm huyệt 3-5 lần mỗi ngày, mỗi lần tối đa 3 phút, để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý quan trọng khi bấm huyệt:

  • Không bấm huyệt khi cơ thể quá mệt mỏi, vừa ăn no, hoặc vùng da quanh huyệt có vết thương hở, viêm nhiễm.
  • Tránh bấm quá mạnh, đặc biệt với phụ nữ mang thai, người cao tuổi hoặc có cơ địa yếu, để không gây tổn thương.
  • Không thực hiện bấm huyệt nếu bệnh nhân vừa sử dụng rượu bia hoặc chất kích thích, vì có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn khí huyết.
  • Kết hợp bấm huyệt với ngâm chân nước ấm hoặc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ để tăng hiệu quả.
  • Nếu các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày bấm huyệt, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia Đông y để được tư vấn phương pháp phù hợp hơn.

Xác định vị trí huyệt Thương Khâu quyết định đến hiệu quả khi tác động

Xác định vị trí huyệt Thương Khâu quyết định đến hiệu quả khi tác động

>> Tìm hiểu thêm kiến thức về: Bấm huyệt là gì? Tác dụng, nguyên lý và cách thực hiện

Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách xác định vị trí huyệt Thương Khâu cũng như cách châm cứu, bấm huyệt đúng kỹ thuật. Hy vọng những thông tin trên là hữu ích với bạn. Để cập nhật thêm nhiều thông tin giá trị khác về chăm sóc sức khỏe, đừng quên theo dõi mục "Cẩm nang sức khỏe" của Fuji mỗi ngày nhé!

Bên cạnh đó, bạn có thể chủ động chăm sóc sức khỏe một cách toàn diện bằng sản phẩm ghế massage toàn thân của chúng tôi. Với hàng loạt các công nghệ tiên tiến được tích hợp, sản phẩm mang đến trải nghiệm thư giãn sâu, hỗ trợ đắc lực trong việc giải tỏa căng thẳng và phục hồi sức khỏe hiệu quả. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mẫu mã, từ ghế massage phổ thông giá rẻ, đến ghế massage cao cấp thương gia.

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Huyệt Thái Khê: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Thái Khê: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Thái Khê có vị trí nằm ngay mắt cá chân, nơi tập trung kinh khí của kinh Thận. Nhờ đó, khi tác động đúng cách vào huyệt vị này, sẽ mang lại hiệu ...
Huyệt Hoàn Khiêu: Vị trí, tác dụng và cách kích thích đúng cách

Huyệt Hoàn Khiêu: Vị trí, tác dụng và cách kích thích đúng cách

Huyệt Hoàn Khiêu nằm ở vùng mông, có tác dụng lớn trong điều trị các bệnh lý vùng lưng, hông và chi dưới. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây ...
Huyệt Thần Môn: Vị trí, tác dụng và kỹ thuật tác động

Huyệt Thần Môn: Vị trí, tác dụng và kỹ thuật tác động

Huyệt Thần Môn nằm ở cổ tay, được ứng dụng phổ biến để điều trị các bệnh lý liên quan đến thần kinh và tim mạch. Cùng Fuji tìm hiểu chi tiết trong ...