Cự Khuyết huyệt: Vị trí, tác dụng và cách khai thông

Cự Khuyết huyệt: Vị trí, tác dụng và cách khai thông

Trong y học cổ truyền phương Đông, huyệt Cự Khuyết được xem là một điểm huyệt trọng yếu, có vai trò như "cung điện" cho Tâm, nơi khí huyết của tạng Tâm hội tụ và đi vào. Vị trí giải phẫu của huyệt nằm trên đường giữa ngực, vùng thượng vị, tương ứng với điểm giao nhau giữa đường trắng và bờ dưới xương ức. Về mặt trị liệu, tác động lên huyệt Cự Khuyết có khả năng điều chỉnh các rối loạn liên quan đến Tâm, hệ tuần hoàn, và các bệnh lý thuộc hệ tiêu hóa. Cùng tham khảo chi tiết trong bài viết sau đây ngay!

Cách xác định huyệt Cự Khuyết nằm ở đâu

Cự Khuyết huyệt hay còn gọi là Juque, là huyệt thứ 14 của mạch Nhâm. Huyệt có nguồn gốc từ Thiên Kim Mạch, tức Linh Khu 10 và được ký hiệu là CV14. Ý nghĩa tên gọi “Cự Khuyết” được ghi chép trong các sách Đông y rằng “Cự” nghĩa là to lớn, "Khuyết" là lối đi chính giữa, nơi ra vào trọng yếu của cung điện hoặc thành trì. Từ đó, ám chỉ ý nghĩa to lớn của huyệt, chính là “cổng chính lớn” của cơ thể, đặc biệt là của tâm phủ (tim).

Vậy huyệt Cự Khuyết ở đâu? Trên thực tế, huyệt nằm ở vị trí chính giữa của cơ thể, cách rốn khoảng 6 thốn, tương đương 12-15cm hướng lên phía trên, hoặc cách huyệt Đản Trung 2 thốn xuống dưới, ngay dưới mũi ức. Xét về giải phẫu học, dưới da vùng huyệt là cơ thẳng bụng, phúc mạc, một phần gan trái và dạ dày, được chi phối bởi dây thần kinh gian sườn và thần kinh cơ hoành.

Cách xác định huyệt Cự Khuyết không quá khó, có thể áp dụng một trong hai phương pháp sau:

  • Cách 1: Xác định vị trí của rốn và điểm dưới cùng của mũi ức. Hình dung một đường thẳng nối hai điểm này. Chia đường thẳng tưởng tượng này thành 8 phần bằng nhau. Huyệt Cự Khuyết nằm ở vị trí cách rốn 6/8 chiều dài của đoạn thẳng này, hoặc cách điểm dưới mũi ức 2/8 chiều dài của đoạn thẳng này.
  • Cách 2: Xác định vị trí của rốn. Đo thẳng lên trên từ rốn khoảng 12cm. Vị trí này tương ứng với khoảng 6 thốn theo đơn vị đo của cơ thể. Ấn nhẹ vào vị trí vừa đo. Nếu cảm thấy có một lực căng tức nhẹ tại chỗ, đó chính là vị trí của huyệt Cự Khuyết.

Vị trí huyệt Cự Khuyết

Vị trí huyệt Cự Khuyết

Huyệt Cự Khuyết có tác dụng gì?

Trong y học cổ truyền phương Đông, huyệt Cự Khuyết được ghi nhận với các tác dụng điều hòa khí huyết, kiện tỳ, bổ tâm, đặc biệt trong việc cải thiện các vấn đề tim mạch, tinh thần. Tác động lên huyệt đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những công dụng chính bạn có thể tham khảo.

1. Điều hòa khí huyết

Huyệt Cự Khuyết nằm trên mạch Nhâm, một kinh mạch quan trọng có chức năng điều hòa khí huyết khắp cơ thể, duy trì sự cân bằng âm dương và đảm bảo lưu thông năng lượng. Việc tác động lên huyệt này giúp giảm tình trạng khí trệ và huyết ứ, đặc biệt ở khu vực ngực và thượng vị, từ đó mang lại cảm giác dễ chịu và thư thái. Do đó, huyệt Cự Khuyết thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các triệu chứng như đau tức ngực, mệt mỏi hoặc căng thẳng có nguyên nhân từ sự tắc nghẽn khí huyết.

Huyệt Cự Khuyết giúp điều hòa khí huyết toàn cơ thể

Huyệt Cự Khuyết giúp điều hòa khí huyết toàn cơ thể

2. Kiện tỳ, ích vị, tăng cường hệ tiêu hóa

Huyệt Cự Khuyết có vai trò quan trọng trong việc kiện tỳ và ích vị, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ tiêu hóa. Việc tác động lên huyệt này giúp cân bằng chức năng của dạ dày và tỳ, làm giảm các triệu chứng khó chịu như đau vùng thượng vị, đầy hơi, buồn nôn và khó tiêu. Đặc biệt, huyệt Cự Khuyết thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý ở đường tiêu hóa như viêm dạ dày và trào ngược dạ dày thực quản. Hơn nữa, việc khai thông huyệt còn giúp cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng tốt hơn, góp phần cải thiện sức khỏe toàn diện.

3. Bổ tâm, dưỡng huyết, cải thiện tim mạch

Huyệt Cự Khuyết được ghi nhận có tác dụng bồi bổ Tạng Tâm và dưỡng huyết, từ đó hỗ trợ sức khỏe tim mạch một cách hiệu quả. Việc tác động đúng phương pháp lên huyệt vị này có thể giúp ổn định nhịp tim, làm giảm các triệu chứng như đau thắt ngực, hồi hộp, khó thở có liên quan đến tình trạng tâm huyết hư, đồng thời thúc đẩy tuần hoàn máu đến tim. Huyệt này đặc biệt được khuyến nghị cho những người có các yếu tố nguy cơ về bệnh tim mạch hoặc thường xuyên trải qua cảm giác hồi hộp, lo lắng.

4. An thần, định trí, giảm căng thẳng

Với vai trò là vị trí tiếp cận trọng yếu đến vùng tim, huyệt Cự Khuyết còn có tác dụng an thần, định tâm. Sự kích thích có kiểm soát lên huyệt vị này có khả năng điều chỉnh trạng thái tâm lý, giảm căng thẳng, cải thiện sự tập trung, làm dịu thần kinh và giảm bớt lo âu. Cơ chế tác động chủ yếu được cho là thông qua việc kích thích các đường dẫn truyền thần kinh, giúp giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh nội sinh như endorphin, từ đó tạo ra cảm giác thư giãn và giảm căng thẳng.

Bấm huyệt Cự Khuyết giúp định trí, giảm căng thẳng

Bấm huyệt Cự Khuyết giúp định trí, giảm căng thẳng

5. Công dụng khi phối hợp cùng các huyệt đạo khác

Thông thường, các bài châm cứu, bấm huyệt sẽ đồng thời kích hoạt cùng lúc Cự Khuyết với nhiều huyệt vị để tăng hiệu quả điều trị bệnh. Điển hình như:

  • Huyệt Cự Khuyết + Trúc Tân: Trị nói sảng.
  • Huyệt Cự Khuyết + Tâm Du: Trị bồn chồn trong ngực.
  • Huyệt Cự Khuyết + Thượng Quản: Trị bụng sình trướng.
  • Huyệt Cự Khuyết + Gian Sử: Trị phiền muộn.
  • Huyệt Cự Khuyết + Chiên Trung: Chữa nôn mửa.
  • Huyệt Cự Khuyết + Tâm Du + Thiên Tỉnh: Chữa hồi hộp.
  • Huyệt Cự Khuyết + Hợp Cốc + Tam Âm Giao + Thượng Khâu: Trị nôn mửa, buồn nôn.
  • Huyệt Cự Khuyết + Nội Quan + Tâm Du: Điều trị đau tim, hồi hộp.
  • Huyệt Cự Khuyết +  Kích Môn + Tâm Du + Thông Lý: Trị đau thắt tim.
  • Huyệt Cự Khuyết + Nội Quan + Phong Trì + Túc Tam Lý: Trị tâm thần phân liệt.
  • Huyệt Cự Khuyết + Đại Chùy + Nhân Trung + Yêu Kỳ + Nội Quan: Điều trị động kinh.
  • Huyệt Cự Khuyết + Khích Môn + Tâm Du + Thông Lý: Điều trị đau thắt tim.

Cách châm cứu bấm huyệt Cự Khuyết

Để tối ưu hóa hiệu quả trị liệu của huyệt Cự Khuyết, hai phương pháp tác động thường được chỉ định và thực hiện là châm cứu và ấn huyệt. Cụ thể:

1. Cách châm cứu huyệt Cự Khuyết

Đây là một phương pháp can thiệp trực tiếp và hiệu quả để điều chỉnh khí huyết và chức năng kinh lạc tại huyệt Cự Khuyết. Các bác sĩ y học cổ truyền được đào tạo bài bản sẽ sử dụng các loại kim châm chuyên dụng để tác động chính xác vào huyệt vị, nhằm kích thích lưu thông khí huyết, điều hòa chức năng tạng phủ và hỗ trợ điều trị các bệnh lý mạn tính. 

Do kỹ thuật châm cứu đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về giải phẫu, kinh lạc và kỹ năng thực hành, người bệnh tuyệt đối không tự ý thực hiện tại nhà để tránh các biến chứng không mong muốn.

Cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ gồm kim châm cứu, bông y tế, cồn y tế.
  • Bước 2: Để bệnh nhân nằm ngửa, thả lỏng cơ thể, xác định vị trí huyệt Cự Khuyết theo như hướng dẫn chi tiết phần đầu bài viết.
  • Bước 3: Châm cứu kim vuông góc với bề mặt da, độ sâu 0,5-1 thốn.
  • Bước 4: Lưu kim trong 5-15 phút, có thể kết hợp điện châm để tăng hiệu quả.
  • Bước 5: Rút kim, dùng bông sạch ấn nhẹ vào vị trí huyệt để tránh chảy máu.

Lưu ý:

  • Chọn địa chỉ châm cứu uy tín, giàu kinh nghiệm để thăm khám và thực hiện. Không tự ý châm cứu khi chưa qua đào tạo chuyên sâu.
  • Tránh châm cứu cho phụ nữ mang thai, người suy kiệt, huyết áp thấp, sốt cao.
  • Không châm cứu trên vùng da có vết thương, viêm loét, bụng có bệnh lý mãn tính hay có khối u.
  • Theo dõi phản ứng của bệnh nhân, nếu xuất hiện đau dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, cần dừng ngay và xử lý theo phác đồ cấp cứu.

Châm cứu huyệt Cự Khuyết điều trị các bệnh lý mãn tính

Châm cứu huyệt Cự Khuyết điều trị các bệnh lý mãn tính

2. Cách bấm huyệt Cự Khuyết

Khác với châm cứu, phương pháp ấn huyệt tác động lên huyệt Cự Khuyết thông qua việc sử dụng lực tay để day, ấn, và xoa bóp trực tiếp lên vùng huyệt. Tuy nhiên, ấn huyệt thường phù hợp hơn trong việc phòng ngừa và giảm nhẹ các triệu chứng như căng thẳng, chướng bụng, khó tiêu.

Cách thực hiện bấm huyệt Cự Khuyết

  • Bước 1: Xác định vị trí huyệt Cự Khuyết theo như hướng dẫn chi tiết phần đầu bài viết.
  • Bước 2: Dùng ngón tay cái hoặc ngón giữa ấn vuông góc vào huyệt với lực vừa phải. Tăng dần lực cho đến khi cảm thấy căng tức nhẹ.
  • Bước 3: Cố định tay và ấn huyệt trong khoảng 1 phút rồi day nhẹ nhàng lên huyệt.
  • Bước 4: Massage vùng bụng quanh huyệt đạo để kết thúc.

Lưu ý quan trọng:

  • Phụ nữ mang thai, người bệnh tim, huyết áp cao, hoặc có bệnh lý nội tạng cấp tính không nên bấm huyệt, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên môn. 
  • Không bấm huyệt khi cơ thể đang đói, quá no, mệt mỏi hoặc trên vùng da có vết thương.
  • Không ấn quá mạnh để tránh tổn thương mô mềm. 
  • Bấm huyệt 1-2 lần/ngày, đều đặn 7-10 ngày để thấy tác dụng, nên kết hợp 2-3 huyệt trong một lần để tăng hiệu quả.

Bấm huyệt Cự Khuyết điều trị các bệnh lý cơ bản

Bấm huyệt Cự Khuyết điều trị các bệnh lý cơ bản

>> Cùng tìm hiểu thêm kiến thức về: Bấm huyệt là gì? Tác dụng, nguyên lý và cách thực hiện

Ngoài ra, để thuận tiện hơn trong việc chăm sóc sức khỏe tại nhà, bạn có thể cân nhắc sở hữu sản phẩm ghế massage toàn thân của chúng tôi. Fuji cung cấp đa dạng các lựa chọn ở các mức giá khác nhau, từ ghế massage giá rẻ phổ thông, đến ghế massage thương gia cao cấp, giúp bạn dễ dàng chọn lựa được sản phẩm phù hợp với ngân sách cửa mình.

Trên đây là tổng quan về vị trí giải phẫu, các tác dụng trị liệu và phương pháp tác động lên huyệt Cự Khuyết theo y học cổ truyền. Tuy nhiên, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có pháp đồ điều trị phù hợp nhất. Ngoài ra, đừng quên theo dõi Fuji mỗi ngày để cập nhật những kiến thức bổ ích khác nhé!

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Huyệt Hoàn Khiêu: Vị trí, tác dụng và cách kích thích đúng cách

Huyệt Hoàn Khiêu: Vị trí, tác dụng và cách kích thích đúng cách

Huyệt Hoàn Khiêu nằm ở vùng mông, có tác dụng lớn trong điều trị các bệnh lý vùng lưng, hông và chi dưới. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây ...
Huyệt Thần Môn: Vị trí, tác dụng và kỹ thuật tác động

Huyệt Thần Môn: Vị trí, tác dụng và kỹ thuật tác động

Huyệt Thần Môn nằm ở cổ tay, được ứng dụng phổ biến để điều trị các bệnh lý liên quan đến thần kinh và tim mạch. Cùng Fuji tìm hiểu chi tiết trong ...
Huyệt Trung Xung: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Trung Xung: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Trung Xung nằm trên đầu ngón tay giữa, có tác dụng khai khiếu, cải thiện các bệnh lý tim mạch, giảm căng thẳng, đau đầu. Cùng tìm hiểu chi tiết trong ...