Đau lưng bên phải: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đau lưng bên phải: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đau lưng bên phải là một trong những tình trạng phổ biến, gây khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Cơn đau có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào dọc theo cột sống bên phải, từ vùng thắt lưng, giữa lưng cho đến phần vai gáy. Tình trạng này càng để lâu, cơn đau càng trầm trọng thêm. Do đó, việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân và điều trị kịp thời là cực kỳ cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về tình trạng này trong bài viết dưới đây.

Đau lưng bên phải là bệnh gì? Có nguy hiểm?

Đau lưng bên phải không phải là một bệnh lý cụ thể mà là một triệu chứng của nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Cơn đau có thể xuất phát từ các cấu trúc giải phẫu của hệ thống cơ xương khớp như cột sống, đĩa đệm, cơ, hoặc dây chằng, hay từ các cơ quan nội tạng nằm ở vùng bụng và lồng ngực bên phải có thể gây đau lan chiếu.

Mức độ nghiêm trọng của đau lưng bên phải phụ thuộc vào căn nguyên gây bệnh. Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chỉ là do căng cơ hoặc tư thế sai, thường không quá nghiêm trọng và có thể tự cải thiện với các biện pháp chăm sóc tại nhà. 

Tuy nhiên, đau lưng bên phải cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nguy hiểm đòi hỏi chẩn đoán và can thiệp y tế khẩn cấp. Các tình trạng điển hình bao gồm: sỏi thận cấp tính, viêm ruột thừa, hoặc các bệnh lý về tim phổi. 

Do đó, nếu cơn đau kéo dài, trở nên dữ dội hoặc đi kèm với các triệu chứng bất thường khác như sốt, rối loạn tiêu hóa, tiểu tiện, tê bì hoặc yếu chi, người bệnh cần thăm khám bác sĩ kịp thời để được đánh giá chuyên sâu và có hướng điều trị phù hợp.

Đau lưng bên phải cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng

Đau lưng bên phải cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng

Các triệu chứng nhận biết đau lưng bên phải

Để xác định liệu cơn đau lưng bên phải của bạn có đáng lo ngại hay không, việc nhận biết các biểu hiệu và triệu chứng đi kèm là vô cùng quan trọng.

1. Biểu hiện lâm sàng của đau lưng bên phải

Các triệu chứng của đau lưng bên phải rất đa dạng về cường độ và tính chất, phản ánh các nguyên nhân tiềm ẩn khác nhau:

  • Đau âm ỉ, mỏi: Đây là dạng đau thường có cường độ thấp, liên tục. Nguyên nhân có thể do căng cơ, mệt mỏi do tư thế không phù hợp hoặc là biểu hiện sớm của quá trình thoái hóa cột sống.
  • Đau nhói, cấp tính: Cơn đau khởi phát đột ngột, có thể rất dữ dội. Tình trạng này thường liên quan đến chấn thương cấp tính, thoát vị đĩa đệm cấp tính, hoặc các bệnh lý nội tạng cần can thiệp y tế khẩn cấp như sỏi thận hay viêm ruột thừa.
  • Đau rát, tê bì: Cảm giác nóng rát, châm chích, hoặc tê bì ở vùng lưng phải thường là dấu hiệu của chèn ép hoặc tổn thương dây thần kinh.
  • Đau lan: Cơn đau không chỉ khu trú tại vùng lưng bên phải mà còn có thể lan xuống mông, đùi hoặc thậm chí xuống tận chân. Đây là triệu chứng điển hình của đau thần kinh tọa hoặc các bệnh lý liên quan đến rễ thần kinh khác.

2. Các triệu chứng đi kèm

Việc nhận diện các triệu chứng đi kèm là vô cùng quan trọng để định hướng chẩn đoán nguyên nhân gốc rễ của cơn đau, đặc biệt khi nguyên nhân không chỉ đơn thuần là cơ học. Cụ thể:

  • Sốt, ớn lạnh: Có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng hệ thống hoặc nhiễm trùng khu trú tại thận, phổi, hoặc các cơ quan khác.
  • Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn: Gợi ý các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa (ví dụ: viêm ruột thừa, viêm túi mật, loét dạ dày tá tràng) hoặc các bệnh lý về thận.
  • Rối loạn tiểu tiện: Các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, đi tiểu nhiều lần, tiểu khó hoặc tiểu ra máu có thể liên quan trực tiếp đến sỏi thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Khó thở, ho: Nếu đau lưng bên phải kèm theo các vấn đề hô hấp, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý về phổi.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là những dấu hiệu lâm sàng quan trọng của các vấn đề về gan hoặc túi mật, đòi hỏi thăm khám và kiểm tra y tế khẩn cấp.
  • Tê bì, yếu liệt chi: Là những dấu hiệu thần kinh nghiêm trọng, cho thấy khả năng chèn ép dây thần kinh nghiêm trọng hoặc tổn thương tủy sống. Tình trạng này cần được thăm khám và can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Chu kỳ kinh nguyệt bất thường, đau bụng dưới: Ở phụ nữ, đau lưng bên phải có thể là triệu chứng liên quan đến các vấn đề phụ khoa như u nang buồng trứng, viêm phần phụ hoặc lạc nội mạc tử cung.

Các triệu chứng đi kèm

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất và mức độ đau

Mức độ và tính chất của cơn đau lưng bên phải có thể thay đổi tùy thuộc vào các hoạt động và thời điểm trong ngày:

  • Cường độ đau tăng: Cơn đau thường trở nên trầm trọng hơn khi thực hiện các động tác như vận động, cúi gập người, nâng vác vật nặng, hoặc duy trì một tư thế trong thời gian dài. Điều này là do tăng áp lực lên các cấu trúc bị tổn thương ở vùng lưng.
  • Cường độ đau giảm: Cơn đau có xu hướng giảm khi nghỉ ngơi, nằm xuống hoặc thay đổi tư thế nhằm giảm áp lực lên vùng bị ảnh hưởng.
  • Cứng khớp: Vùng lưng có thể cảm thấy cứng và khó khăn trong vận động, đặc biệt vào buổi sáng ngay sau khi thức dậy hoặc sau khi ngồi hay nằm bất động trong thời gian dài.

Nguyên nhân gây ra tình trạng đau lưng bên phải

Đau lưng bên phải là một triệu chứng đa dạng, có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các vấn đề cơ xương khớp thông thường lẫn các bệnh lý nội tạng nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này.

1.  Vấn đề cơ xương khớp

Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất gây đau lưng bên phải, liên quan đến các cấu trúc của cột sống, cơ bắp, dây chằng và các mô mềm xung quanh.

  • Căng cơ, bong gân: Thường do vận động quá mức, sai tư thế, nâng vác vật nặng, hoặc duy trì tư thế không đúng trong thời gian dài. Biểu hiện là đau nhức, mỏi, có thể kèm theo sưng và đau cấp tính nếu có bong gân.
  • Thoái hóa cột sống: Quá trình lão hóa tự nhiên khiến các đốt sống, đĩa đệm và sụn khớp bị bào mòn, giảm linh hoạt, dẫn đến đau âm ỉ, kéo dài và cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Thoát vị đĩa đệm: Nhân nhầy đĩa đệm thoát ra khỏi vị trí ban đầu, chèn ép lên các rễ thần kinh hoặc tủy sống. Điều này gây ra cơn đau dữ dội, thường lan xuống mông, đùi và chân, kèm theo tê bì, yếu liệt.
  • Viêm khớp cột sống: Tình trạng viêm các khớp nhỏ ở cột sống, bao gồm viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp dạng thấp, gây đau và cứng lưng, đặc biệt nghiêm trọng vào buổi sáng và giảm khi vận động.
  • Loãng xương: Mật độ xương giảm, khiến xương trở nên yếu và dễ bị gãy lún, gây đau lưng đột ngột hoặc âm ỉ kéo dài. Tình trạng này phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Hẹp ống sống: Ống sống bị thu hẹp do gai xương hoặc dây chằng dày lên, chèn ép tủy sống và các rễ thần kinh. Biểu hiện là đau, tê bì, yếu chân, thường nặng hơn khi đi bộ hoặc đứng lâu.
  • Trượt đốt sống: Một đốt sống bị trượt ra phía trước hoặc phía sau so với đốt sống bên dưới, gây mất vững cột sống, chèn ép thần kinh và đau dữ dội, thường khu trú ở một bên.
  • Vẹo cột sống: Cột sống bị cong vẹo bất thường sang một bên, tạo áp lực không đều lên các cấu trúc cột sống, dẫn đến đau lưng mãn tính hoặc đau lệch một bên.

Các bệnh lý xương khớp là nguyên nhân phổ biến gây đau lưng phải

Các bệnh lý xương khớp là nguyên nhân phổ biến gây đau lưng phải

2. Nguyên nhân liên quan đến nội tạng

Đau lưng bên phải cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý liên quan đến các cơ quan nội tạng nằm ở vùng bụng hoặc lồng ngực bên phải. Những trường hợp này thường cần được chẩn đoán và can thiệp y tế kịp thời.

  • Sỏi thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu: Gây đau quặn dữ dội ở vùng thắt lưng bên phải, có thể lan xuống háng. Kèm theo các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần, tiểu ra máu, sốt, ớn lạnh, buồn nôn.
  • Viêm túi mật, sỏi mật: Đau thường khu trú ở vùng bụng trên bên phải, có thể lan ra sau lưng và vai phải. Cơn đau thường xuất hiện hoặc nặng hơn sau khi ăn các bữa ăn nhiều dầu mỡ, kèm theo buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi, khó tiêu.
  • Viêm ruột thừa: Là một cấp cứu y tế. Đau thường bắt đầu quanh vùng rốn, sau đó di chuyển và khu trú ở hố chậu phải, có thể lan ra lưng. Kèm theo sốt nhẹ, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn.
  • Viêm đại tràng: Tình trạng viêm của đại tràng có thể gây đau quặn bụng dưới bên phải, đôi khi lan ra lưng, kèm theo rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy hoặc đầy hơi.
  • Viêm phổi, viêm màng phổi: Gây đau tức ngực bên phải, thường tăng lên khi ho, hít sâu hoặc vận động, có thể lan ra sau lưng. Kèm theo sốt, ho có đờm, khó thở.
  • Các vấn đề phụ khoa: Lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng phải, viêm phần phụ hoặc viêm vùng chậu có thể gây đau lưng dưới bên phải, thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc hoạt động tình dục.
  • Bệnh gan: Các bệnh lý như viêm gan (viêm gan cấp/mạn), áp xe gan hoặc khối u ở gan có thể gây đau âm ỉ hoặc tức nặng ở vùng hạ sườn phải, đôi khi lan ra lưng. Kèm theo các triệu chứng như vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, chán ăn.

Bệnh lý sỏi thận cũng là nguyên nhân gây đau lưng phải ở nhiều người

Bệnh lý sỏi thận cũng là nguyên nhân gây đau lưng phải ở nhiều người

3. Các nguyên nhân khác

Ngoài các lý do điển hình trên, tình trạng đau lưng bên phải còn có thể xuất hiện do các nguyên nhân ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần được lưu ý.

  • Hội chứng cơ hình lê: Cơ hình lê nằm sâu trong vùng mông bị co thắt hoặc viêm, chèn ép lên dây thần kinh tọa. Điều này gây ra cơn đau từ mông lan xuống chân, có thể kèm theo đau ở vùng lưng dưới bên phải.
  • U bướu: Các khối u lành tính hoặc ác tính ở cột sống, gan, phổi, thận, hoặc các mô mềm lân cận có thể gây đau lưng dai dẳng, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi và thường nặng hơn về đêm.
  • Yếu tố tâm lý: Căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm có thể làm tăng trương lực cơ, dẫn đến co cứng cơ và tăng cảm giác đau lưng, làm trầm trọng thêm tình trạng đau.

Cách phòng và điều trị đau lưng bên phải

Dưới đây là các biện pháp giúp phòng ngừa và điều trị đau lưng bên phải hiệu quả:

1. Các biện pháp điều trị tại nhà

Đối với các trường hợp đau lưng bên phải do căng cơ, mệt mỏi hoặc sai tư thế, các biện pháp sau có thể mang lại hiệu quả:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh các hoạt động gây nặng thêm cơn đau, tuy nhiên không nên nằm bất động kéo dài. Việc nghỉ ngơi hoàn toàn quá lâu có thể dẫn đến cứng khớp và yếu cơ. Khuyến nghị vận động nhẹ nhàng trở lại sau 1-2 ngày nhằm duy trì sự linh hoạt và tăng cường lưu thông máu, hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Liệu pháp nhiệt lạnh luân phiên: Trong vòng 48-72 giờ đầu tiên kể từ khi xuất hiện cơn đau, áp dụng túi đá hoặc gói gel lạnh lên vùng lưng đau trong khoảng 15-20 phút mỗi lần, lặp lại vài lần mỗi ngày. Mục đích là giúp co mạch, giảm sưng tấy và kiểm soát phản ứng viêm cấp tính. Sau giai đoạn cấp tính (thường là sau 72 giờ), chuyển sang sử dụng liệu pháp nhiệt nóng. Có thể dùng túi chườm nóng, khăn ấm hoặc tắm nước ấm. Nhiệt nóng giúp thư giãn cơ bắp bị co cứng, tăng cường lưu thông máu đến vùng bị ảnh hưởng, từ đó giảm đau và thúc đẩy quá trình hồi phục mô mềm.
  • Massage nhẹ nhàng: Sử dụng tay hoặc ngồi ghế massage toàn thân để xoa bóp nhẹ nhàng vùng cơ lưng bên phải bị đau. Kỹ thuật này giúp giải phóng các điểm căng cơ, cải thiện tuần hoàn cục bộ và giảm cảm giác khó chịu.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng và kéo giãn: Thực hiện các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng cho vùng lưng, cơ bụng và tăng cường sức mạnh cơ lõi. Các bài tập này có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính linh hoạt của cột sống, tăng cường sức bền cho các nhóm cơ hỗ trợ lưng và phòng ngừa tái phát. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh làm trầm trọng thêm tình trạng, người bệnh nên tham khảo ý kiến và được hướng dẫn bởi chuyên gia vật lý trị liệu.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Các loại thuốc giảm đau thông thường như Acetaminophen (Paracetamol) hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen, Naproxen có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau và giảm viêm. Lưu ý quan trọng: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tuân thủ liều lượng khuyến cáo và không tự ý dùng quá liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Điều chỉnh tư thế sinh hoạt và làm việc: Duy trì tư thế ngồi thẳng, vai thư giãn, không gù lưng. Đặt bàn chân phẳng trên sàn hoặc sử dụng gác chân nếu cần. Ưu tiên sử dụng ghế có thiết kế hỗ trợ tốt vùng thắt lưng hoặc dùng gối kê chuyên dụng. Nếu phải ngồi lâu, nên đứng dậy và đi lại nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút để giải tỏa áp lực cho cột sống. Khi ngủ, nằm nghiêng sang bên không đau và đặt một chiếc gối giữa hai đầu gối để duy trì sự thẳng hàng của cột sống. Hoặc nằm ngửa và đặt một chiếc gối nhỏ dưới đầu gối để hỗ trợ đường cong tự nhiên của lưng dưới. Chọn nệm có độ cứng vừa phải, không quá mềm hoặc quá cứng. Luôn cúi người bằng cách gập đầu gối, giữ lưng thẳng, và sử dụng lực từ cơ chân để nâng vật, tránh dùng lực từ lưng. Giữ vật gần sát cơ thể để giảm tải trọng lên cột sống.

Thăm khám bác sĩ y tế ngay khi có các dấu hiệu bất thường

Thăm khám bác sĩ y tế ngay khi có các dấu hiệu bất thường

2. Điều trị y tế

Khi đau lưng bên phải không cải thiện với các biện pháp tại nhà hoặc có những triệu chứng nghiêm trọng hơn, việc tìm đến bác sĩ là vô cùng cần thiết. Các phương pháp điều trị chuyên sâu bao gồm:

  • Thuốc kê đơn: Việc bác sĩ kê các loại thuốc giãn cơ, NSAIDs mạnh hơn, hoặc thuốc giảm đau thần kinh khi có dấu hiệu chèn ép là hoàn toàn đúng theo phác đồ điều trị.
  • Vật lý trị liệu: Đây là một trụ cột quan trọng trong điều trị đau lưng. Chương trình vật lý trị liệu cá nhân hóa với các bài tập tăng cường sức mạnh, kéo giãn, và các liệu pháp vật lý như siêu âm, điện xung, nắn chỉnh cột sống đều là những phương pháp hiệu quả.
  • Phẫu thuật: Như bạn đã nêu, phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp bảo tồn thất bại, và các loại phẫu thuật như cắt bỏ đĩa đệm hay hợp nhất đốt sống là những thủ thuật phổ biến cho các trường hợp nghiêm trọng.
  • Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn: Đây là điểm rất quan trọng. Đau lưng bên phải có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác không liên quan trực tiếp đến cột sống (như sỏi thận, viêm túi mật, viêm ruột thừa, hoặc vấn đề phụ khoa). Việc điều trị nguyên nhân gốc rễ là then chốt để giải quyết dứt điểm cơn đau.

Trên đây là thông tin chi tiết về tình trạng đau lưng bên phải. Với những chia sẻ từ Fuji, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân tiềm ẩn, cũng như cách xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng đau lưng mình đang gặp phải. Chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời sẽ giúp bạn kiểm soát cơn đau hiệu quả, phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng và sớm trở lại với các hoạt động thường ngày.

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Huyệt Âm Giao: Vị trí, công dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Âm Giao: Vị trí, công dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Âm Giao là huyệt thứ 7 của mạch Nhâm, có tác dụng điều trị các bệnh liên quan đến khí huyết, sinh sản, tiết niệu và tiêu hóa. Cùng tìm hiểu ngay!
Huyệt Thủy Phân: Vị trí, công dụng và cách tác động

Huyệt Thủy Phân: Vị trí, công dụng và cách tác động

Huyệt Thủy Phân được xem như “cửa ngõ” giúp cân bằng hoạt động chuyển hóa nước, hỗ trợ giải quyết các chứng phù nề, chướng bụng,... Chi tiết xem ...
Gội đầu dưỡng sinh bấm huyệt: Tác dụng và cách làm tại nhà

Gội đầu dưỡng sinh bấm huyệt: Tác dụng và cách làm tại nhà

Gội đầu dưỡng sinh bấm huyệt là cách tốt nhất để giảm stress, căng thẳng nhanh chóng. Tham khảo hướng dẫn ngay!