Huyệt Phế Du: Ý nghĩa, công năng và ứng dụng chữa bệnh

Huyệt Phế Du: Ý nghĩa, công năng và ứng dụng chữa bệnh

Huyệt Phế Du là một huyệt đạo có mối liên hệ mật thiết với phổi và hệ hô hấp. Vì vậy, khi tác động đúng cách vào huyệt, sẽ giúp hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến đường thở. Vậy huyệt Phế Du nằm ở đâu? Làm thế nào để xác định chính xác vị trí huyệt? Huyệt Phế Du có những công dụng gì và cách tác động như thế nào? Cùng Fuji tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Huyệt Phế Du là gì? Cách xác định vị trí huyệt Phế Du

Huyệt Phế Du, ký hiệu là BL13, là huyệt vị thứ 13 thuộc Kinh Bàng Quang. Tên gọi “Phế Du” xuất phát từ chữ “Phế” chỉ phổi và “Du” nghĩa là vận chuyển, ám chỉ vai trò của huyệt trong việc điều hòa và phân phối khí huyết đến phổi.

Về vị trí, huyệt Phế Du nằm ở vùng lưng trên, tương ứng với đốt sống lưng thứ 3. Để xác định huyệt, bạn có thể đo ngang ra 1,5 thốn (khoảng 3-4 cm) từ đường giữa cột sống, dọc theo mạch Đốc, về hai bên. Huyệt Phế Du thường chính là hai điểm đối xứng nằm ở vùng lưng trên, ngang với xương bả vai, nơi khí huyết của phổi được vận hành mạnh mẽ.

Để xác định huyệt bạn có thể áp dụng các bước sau:

  • Người bệnh nằm sấp hoặc ngồi cúi nhẹ về phía trước để lưng phẳng, dễ xác định các đốt sống.
  • Tìm đốt sống cổ thứ 7 - đốt sống nhô ra rõ nhất khi cúi đầu.
  • Từ C7, đếm xuống 3 đốt sống nữa là đến đốt sống lưng thứ 3, thường nằm ngang với phần trên của xương bả vai hoặc dưới huyệt Phong Môn một đoạn.
  • Từ đường giữa lưng (dọc cột sống), đo ngang ra hai bên 1,5 thốn, khoảng chiều rộng của 1,5 ngón tay cái.
  • Ấn nhẹ vào huyệt, nếu cảm thấy hơi tức hoặc căng lan tỏa lên vai hoặc xuống ngực, đó là dấu hiệu đã tìm đúng huyệt Phế Du.

Hướng dẫn cách tìm huyệt Phế Du

Hướng dẫn cách tìm huyệt Phế Du

Công năng của huyệt Phế Du trong phòng và điều trị bệnh

Với mối liên hệ chặt chẽ đến phổi, huyệt Phế Du mang lại nhiều lợi ích trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh về hô hấp. Dưới đây là các tác dụng chính của huyệt:

1. Bổ phế, điều hòa hô hấp

Phế Du huyệt giúp tăng cường chức năng của phổi, bổ sung phế khí và cải thiện các triệu chứng như khó thở, ho khan, hoặc thở yếu do phổi suy nhược. Tác động lên huyệt đem lại hiệu quả hỗ trợ điều hòa hô hấp và nâng cao khả năng trao đổi khí.

Huyệt giúp bổ phế, cải thiện hô hấp

Huyệt giúp bổ phế, cải thiện hô hấp

2. Thanh nhiệt, giải độc phổi

Huyệt Phế Du có tác dụng thanh nhiệt phổi, giảm tình trạng nóng trong, viêm họng hoặc ho có đờm do nhiệt tà xâm nhập. Đây là công năng quan trọng trong việc giải độc và làm mát cơ thể, đặc biệt trong các bệnh lý liên quan đến phổi.

3. Huyệt Phế Du chữa lẹo mắt

Theo Đông y, lẹo mắt thường liên quan đến sự tích tụ nhiệt độc trong phổi hoặc gan, sau đó lan lên vùng mắt. Việc tác động vào huyệt bằng cách châm cứu, bấm huyệt Phế Du sẽ giúp thanh nhiệt, giảm sưng viêm và hỗ trợ điều trị lẹo mắt hiệu quả.

4. Giảm đau lưng trên

Với vị trí nằm ở vùng lưng trên, huyệt Phế Du cũng có tác dụng thư giãn cơ bắp, giảm đau nhức vùng vai gáy và lưng trên. Đặc biệt hiệu quả đối với những người thường xuyên ngồi lâu, làm việc trong tư thế cố định hoặc căng thẳng kéo dài.

Cải thiện tình trạng đau lưng, đau thắt lưng hiệu quả

Cải thiện tình trạng đau lưng, đau thắt lưng hiệu quả

5. Tăng sức đề kháng

Phổi liên quan mật thiết đến khả năng miễn dịch của cơ thể. Tác dụng của huyệt Phế Du là bổ phế khí, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài như phong hàn, phong nhiệt, nâng cao sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.

6. Tác dụng khi kết hợp với các huyệt khác

Huyệt Phế Du khi kết hợp với các huyệt khác sẽ tăng cường hiệu quả điều trị, đặc biệt trong các bệnh lý phức tạp. Dưới đây là một số cặp huyệt phổ biến:

  • Huyệt Phế Du + Phong Môn: Thanh nhiệt phổi, trị ho, cảm cúm, và sốt do phong tà xâm nhập. Sự kết hợp này còn gọi là “Phong Môn Phế Du”, thường được dùng để phòng bệnh hô hấp.
  • Huyệt Phế Du + Trung Phủ: Bổ phế khí, trị ho mãn tính, viêm phế quản, và khó thở do phổi yếu.
  • Huyệt Phế Du + Thái Uyên: Điều hòa phế khí, giảm ho có đờm, cải thiện tuần hoàn khí huyết ở phổi.
  • Huyệt Phế Du + Khúc Trì: Thanh nhiệt toàn thân, hỗ trợ chữa lẹo mắt, giảm viêm và sưng ở vùng mắt.
  • Huyệt Phế Du + Can Du: Thanh nhiệt phổi và gan, trị lẹo mắt, đau mắt đỏ, và các bệnh liên quan đến nhiệt độc.

Ứng dụng chữa bệnh huyệt Phế Du trong Đông Y

Trong thực hành lâm sàng, huyệt Phế Du được tác động chủ yếu thông qua hai phương pháp là châm cứu và bấm huyệt. Mỗi phương pháp đều mang lại những lợi ích riêng biệt, phù hợp với từng tình trạng bệnh lý và cơ địa của mỗi người.

1. Cách châm cứu huyệt Phế Du

Châm cứu là phương pháp trị liệu sử dụng kim châm tác động lên các huyệt đạo để điều chỉnh sự lưu thông khí huyết. Đối với huyệt Phế Du, châm cứu giúp kích thích khí phế, hỗ trợ cải thiện các chứng bệnh liên quan đến hệ hô hấp.

Bước 1 - Xác định vị trí huyệt: Trước khi tiến hành châm cứu, cần xác định chính xác vị trí huyệt như hướng dẫn chi tiết phần đầu bài.

Bước 2 - Chuẩn bị dụng cụ: Chuẩn bị kim châm cứu vô trùng, cồn sát khuẩn và bông gòn sạch để vệ sinh vùng huyệt trước và sau khi châm.

Bước 3 - Thực hiện châm cứu:

  • Sau khi sát trùng vùng da tại huyệt Phế Du, người thực hiện dùng kim châm với góc độ khoảng 0,5 - 0,8 thốn theo hướng hơi chếch vào cột sống. 
  • Kim châm cần được giữ từ 10 - 15 phút để khí huyết có thời gian điều hòa, giúp khai thông phế khí và kích thích lưu thông năng lượng

Lưu ý khi châm cứu:

Châm cứu là phương pháp tác động trực tiếp lên cơ thể, do đó cần hết sức cẩn trọng. 

  • Châm cứu cần được thực hiện bởi người có chuyên môn, tránh tự thực hiện tại nhà nếu không có đủ kinh nghiệm.
  • Tránh châm quá sâu sẽ gây đau huyệt phế du, gây tổn thương phổi hoặc ảnh hưởng đến dây thần kinh. 
  • Những người có cơ địa yếu, suy nhược nghiêm trọng hoặc mắc bệnh lý đặc biệt cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi thực hiện. 
  • Không nên châm cứu tại các vùng da bị viêm nhiễm hoặc lở loét để tránh tình trạng nhiễm trùng. 

Thực hiện châm cứu huyệt Phế Du bởi chuyên gia giàu kinh nghiệm

Thực hiện châm cứu huyệt Phế Du bởi chuyên gia giàu kinh nghiệm

2. Ứng dụng bấm huyệt

Bấm huyệt là phương pháp trị liệu không xâm lấn, sử dụng lực từ bàn tay để tác động lên các huyệt vị. Đối với huyệt Phế Du, bấm huyệt giúp khai thông phế khí, hỗ trợ điều trị các bệnh về phổi, đồng thời giúp thư giãn vùng lưng trên, giảm đau nhức cơ bắp và tăng cường hệ miễn dịch.

Bước 1: Xác định vị trí huyệt như đã hướng dẫn ở phần đầu bài.

Bước 2: Để người bệnh thả lỏng cơ thể, có thể ngồi hoặc nằm sấp tùy theo tư thế thoải mái nhất.

Bước 3: Thực hiện bấm huyệt

  • Dùng ngón cái day ấn nhẹ nhàng huyệt Phế Du trong khoảng 30 giây để làm nóng vùng huyệt. 
  • Sau đó, tăng dần lực bấm và giữ nguyên trong 1 – 2 phút, kết hợp hít thở sâu để tăng hiệu quả trị liệu.
  • Sau khi bấm huyệt, có thể xoa bóp nhẹ nhàng vùng lưng để thư giãn cơ bắp và giảm cảm giác căng cứng.

Lưu ý:

Dù bấm huyệt là phương pháp an toàn hơn châm cứu, nhưng vẫn cần thực hiện đúng kỹ thuật để tránh tổn thương mô mềm hoặc dây thần kinh. 

  • Không nên bấm quá mạnh, đặc biệt với những người có cơ địa yếu hoặc mắc bệnh lý nghiêm trọng. 
  • Nếu vùng da tại huyệt bị tổn thương, viêm nhiễm hoặc có dấu hiệu bất thường, không nên bấm huyệt để tránh kích thích thêm tổn thương. 
  • Nếu đau ở huyệt Phế Du hay cảm thấy buồn nôn, căng tức dữ dội vùng bấm huyệt, hãy dừng lại, theo dõi cơ thể và liên hệ bác sĩ Đông y để được tư vấn.
  • Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên thực hiện bấm huyệt đều đặn 1 – 2 lần/ngày kết hợp với chế độ sinh hoạt hợp lý.

Bấm huyệt kết hợp xoa bóp để gia tăng tác dụng

Bấm huyệt kết hợp xoa bóp để gia tăng tác dụng

Câu hỏi có liên quan đến huyệt Phế Du

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến huyệt Phế Du:

Câu 1: Huyệt Phế Du thuộc đường kinh nào?

Huyệt Phế Du thuộc kinh Bàng Quang, cụ thể là nhánh thứ hai của kinh Túc Thái Dương Bàng Quang.

Câu 2: Đau ở huyệt phế du là bị gì? Phải làm sao?

Đau tại huyệt Phế Du có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Căng cơ, sai tư thế hoặc mang vác nặng.
  • Tắc nghẽn khí huyết, khí trệ, huyết ứ, đặc biệt ở những người có vấn đề về hô hấp hoặc cột sống.
  • Bệnh lý về phổi, viêm nhiễm hoặc mắc các bệnh lý như viêm phế quản, ho mãn tính, có thể gây đau tại vùng huyệt này.
  • Những bệnh lý liên quan đến đốt sống lưng, đặc biệt ở vùng ngực trên, cũng có thể gây đau tại huyệt Phế Du.

Cách xử lý:

  • Nếu đau do căng cơ hoặc tư thế sai, bạn có thể xoa bóp, bấm huyệt nhẹ nhàng để thư giãn cơ. Kết hợp với việc thay đổi tư thế làm việc, tập luyện thể dục để cải thiện tình trạng.
  • Nếu đau dai dẳng, kèm theo các triệu chứng hô hấp như ho, khó thở, cần đi khám bác sĩ Đông y hoặc Tây y để kiểm tra phổi và điều trị kịp thời.
  • Nếu nguyên nhân do cột sống, có thể áp dụng bấm huyệt, châm cứu hoặc vật lý trị liệu để giảm đau và cải thiện tình trạng vận động.

Câu 3: Châm cứu và bấm huyệt Phế Du cái nào tốt hơn?

Cả châm cứu và bấm huyệt đều có tác dụng tích cực lên huyệt Phế Du, nhưng mỗi phương pháp có ưu điểm riêng và phù hợp với từng tình trạng bệnh khác nhau. Trong đó:

  • Châm cứu tác động sâu hơn, kích thích mạnh mẽ hơn, giúp khai thông khí huyết nhanh chóng. Phù hợp với người mắc bệnh mãn tính, suy giảm chức năng phổi hoặc cần điều trị chuyên sâu.
  • Bấm huyệt nhẹ nhàng hơn, dễ thực hiện tại nhà, giúp thư giãn cơ thể và hỗ trợ điều trị bệnh ở mức độ nhẹ. Thích hợp với những người muốn duy trì sức khỏe và phòng bệnh.

Do đó:

  • Nếu bạn có bệnh lý phổi nghiêm trọng hoặc đau nhức kéo dài, châm cứu là lựa chọn tốt hơn.
  • Nếu bạn muốn thư giãn, phòng bệnh hoặc hỗ trợ điều trị nhẹ nhàng, bấm huyệt sẽ là phương pháp phù hợp
  • Trong nhiều trường hợp, kết hợp cả hai phương pháp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu nhất.

>> Tìm hiểu chi tiết về: Bấm huyệt là gì? Tác dụng, nguyên lý và cách thực hiện

Ngoài ra, hãy tham khảo ngay các dòng ghế massage toàn thân của chúng tôi, sản phẩm là một giải pháp lý tưởng để bạn chăm sóc sức khỏe một cách chủ động và tiện lợi hơn.

Trên đây là tổng hợp chi tiết thông tin về huyệt Phế Du kèm cách châm cứu, bấm huyệt đúng kỹ thuật. Fuji hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về huyệt đạo và áp dụng hiệu quả trong việc chăm sóc sức khỏe.

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Huyệt Thái Xung: Vị trí, công dụng và cách khai thông huyệt

Huyệt Thái Xung: Vị trí, công dụng và cách khai thông huyệt

Huyệt Thái Xung nằm trên mu bàn chân, chủ về điều trị các bệnh lý liên quan đến Can - Gan. Cùng tìm hiểu ngay cách xác định vị trí, công dụng và cách châm ...
Tổng hợp các phong cách massage Nhật Bản phổ biến hiện nay

Tổng hợp các phong cách massage Nhật Bản phổ biến hiện nay

Massage Nhật Bản là kỹ thuật massage truyền thống đã có từ ngàn năm nay. Các tác động đơn giản bằng day, ấn, xoa, miết giúp cơ thể giải phóng sự mệt ...
Huyệt Liêm Tuyền: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu bấm huyệt

Huyệt Liêm Tuyền: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu bấm huyệt

Huyệt Liêm Tuyền nằm ở vùng cổ, được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến họng, lưỡi, thanh quản và hệ hô hấp. Cùng tìm hiểu chi tiết ...