Huyệt Khúc Cốt: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Khúc Cốt: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Khúc Cốt là một huyệt vị quan trọng thuộc mạch Nhâm, có vai trò điều hòa khí huyết và hỗ trợ chức năng của hệ tiết niệu, sinh dục. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về huyệt Khúc Cốt trong bài viết này!

Cách xác định vị trí huyệt Khúc Cốt

Huyệt Khúc Cốt, còn được gọi là Hồi Cốt, Niệu Bao hay Khuất Cốt, là huyệt thứ 2 của Mạch Nhâm và được ghi chép trong Giáp Ất Kinh. Theo nghĩa Hán Việt, "Khúc" có nghĩa là cong, "Cốt" là xương, tên gọi này gợi ý vị trí của huyệt nằm ở phần xương cong của xương chậu.

Vậy huyệt Khúc Cốt nằm ở đâu? Vị trí chính xác của huyệt Khúc Cốt là ở điểm giữa đường nối từ hậu môn đến gốc dương vật (ở nam giới) hoặc đến khe âm đạo (ở nữ giới, nằm ngay trên đường trung tuyến của cơ thể. Cụ thể hơn, huyệt tọa lạc ở vùng đáy chậu, giữa hai xương mu và sát bờ dưới của khớp mu.

Về mặt giải phẫu, huyệt Khúc Cốt chịu sự chi phối của các nhánh từ dây thần kinh thẹn trong và dây thần kinh chậu, xuất phát từ các tiết đoạn thần kinh S2-S4. Vị trí này có liên hệ mật thiết với bàng quang và tử cung (ở nữ giới), cũng như tuyến tiền liệt (ở nam giới). Khi ấn nhẹ vào huyệt Khúc Cốt, người được tác động thường có cảm giác căng tức hoặc đau nhẹ, đây là một dấu hiệu cho thấy đã xác định đúng vị trí huyệt.

Để xác định vị trí huyệt Khúc Cốt một cách chính xác, cần thực hiện các bước sau:

  • Người bệnh nằm ngửa, thả lỏng cơ thể, hai chân khép nhẹ để vùng đáy chậu dễ tiếp cận.
  • Xác định đường trung tuyến của cơ thể, từ rốn xuống vùng xương chậu, sau đó tìm điểm giữa giữa hậu môn và gốc dương vật (ở nam) hoặc khe âm đạo (ở nữ).
  • Ấn nhẹ vào vùng đáy chậu, sát bờ dưới của khớp mu, để cảm nhận điểm nhạy. Huyệt Khúc Cốt thường nằm ở vị trí lõm nhẹ, có cảm giác căng tức khi ấn.

Hình ảnh huyệt Khúc Cốt trên sơ đồ huyệt vị cơ thể

Hình ảnh huyệt Khúc Cốt trên sơ đồ huyệt vị cơ thể

Huyệt Khúc Cốt có tác dụng gì trong phòng và điều trị bệnh?

Trong Đông y, huyệt Khúc Cốt chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tiết niệu, sinh dục và xương khớp, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là các công dụng nổi bật của huyệt này.

1. Trị viêm bàng quang

Huyệt Khúc Cốt đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị viêm bàng quang, một bệnh lý thường gặp với các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt và đau vùng bụng dưới. Theo Đông y, tác động vào huyệt Khúc Cốt sẽ giúp điều hòa chức năng bàng quang, giảm viêm và cải thiện lưu thông khí huyết ở vùng chậu. Nhờ đó, các triệu chứng khó chịu của viêm bàng quang như đau tức khi tiểu tiện có thể được cải thiện đáng kể.

Tác dụng huyệt Khúc Cốt trong điều trị bệnh lý bàng quang

Tác dụng huyệt Khúc Cốt trong điều trị bệnh lý bàng quang

2. Hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm vùng xương chậu

Huyệt Khúc Cốt cũng có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm vùng xương chậu. Với vị trí gần khớp mu và có liên kết với các dây thần kinh vùng chậu, việc tác động vào huyệt có thể giúp giảm áp lực lên cột sống thắt lưng và xương chậu, đồng thời cải thiện tuần hoàn máu đến các mô bị tổn thương.

Ngoài ra, kích thích huyệt Khúc Cốt còn có thể giúp giãn cơ, giảm đau và hỗ trợ quá trình phục hồi của đĩa đệm. Phương pháp này đặc biệt có lợi cho những bệnh nhân có triệu chứng đau lan xuống vùng đáy chậu hoặc chi dưới do thoát vị đĩa đệm gây ra.

3. Trị mộng tinh, di tinh, liệt dương

Trong Đông y, huyệt Khúc Cốt được đánh giá cao trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề sinh sản ở nam giới như mộng tinh, di tinh và liệt dương. Theo quan điểm Đông y, những rối loạn này thường xuất phát từ tình trạng khí huyết lưu thông kém hoặc thận hư. Nhờ khả năng điều hòa kinh Nhâm Mạch và kinh Thận, việc tác động vào huyệt Khúc Cốt có thể giúp tăng cường chức năng và cải thiện tuần hoàn máu đến các cơ quan sinh dục.

Huyệt Khúc Cốt điều trị các chứng di tinh, mộng tinh, liệt dương

Huyệt Khúc Cốt điều trị các chứng di tinh, mộng tinh, liệt dương

4. Tác dụng khi phối hợp với các huyệt đạo khác

Để tăng cường hiệu quả điều trị các bệnh lý phức tạp, huyệt Khúc Cốt thường được phối hợp với các huyệt vị khác. Điển hình như:

  • Huyệt Khúc Cốt + Trung Cực: Chủ trị bí tiểu, đái dắt.
  • Huyệt Khúc Cốt + Khí Hải: Chủ trị các vấn đề về tiểu tiện, sinh dục, đau bụng dưới.
  • Huyệt Khúc Cốt + Quan Nguyên: Chủ trị các triệu chứng liên quan đến hạ tiêu, sinh dục, tiểu tiện khó.
  • Huyệt Khúc Cốt + Tam Âm Giao: Chủ trị các bệnh phụ khoa, rối loạn kinh nguyệt, tiểu tiện khó.
  • Huyệt Khúc Cốt + Thái Xung: Chủ trị các vấn đề về gan, điều hòa khí huyết, hỗ trợ các bệnh vùng dưới.
  • Huyệt Khúc Cốt + Túc Tam Lý: Chủ trị các bệnh tiêu hóa, tăng cường khí lực toàn thân, hỗ trợ các vấn đề vùng bụng dưới.
  • Huyệt Khúc Cốt + Huyết Hải: Chủ trị các bệnh về huyết, điều hòa kinh nguyệt, hỗ trợ các vấn đề vùng dưới.
  • Huyệt Khúc Cốt + Địa Cơ: Chủ trị các bệnh phụ khoa, đau bụng kinh, tiểu tiện khó.
  • Huyệt Khúc Cốt + Thận Du: Chủ trị các bệnh về thận, lưng dưới, hỗ trợ các vấn đề tiết niệu sinh dục.
  • Huyệt Khúc Cốt + Bàng Quang Du: Chủ trị các bệnh liên quan đến bàng quang, tiểu tiện khó, đau lưng dưới.
  • Huyệt Khúc Cốt + Âm Lăng Tuyền: Chủ trị các chứng thấp nhiệt ở hạ tiêu, tiểu tiện khó, các vấn đề phụ khoa.
  • Huyệt Khúc Cốt + Đại Đôn: Chủ trị đau lưng do khí trệ, không ngồi được.
  • Huyệt Khúc Cốt + Hoành Cốt: Chủ trị tiểu khó, đầy bụng dưới.

Cách châm cứu, bấm huyệt Khúc Cốt

Trong Đông y, để tác động và khai thông huyệt Khúc Cốt, hai phương pháp chính thường được sử dụng là châm cứu và bấm huyệt. Mỗi phương pháp này có những đặc điểm và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt nhằm đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất. Cụ thể:

1. Châm cứu huyệt Khúc Cốt

Châm cứu huyệt Khúc Cốt là phương pháp sử dụng kim châm để tác động sâu vào huyệt, giúp thông kinh lạc, điều hòa khí huyết và hỗ trợ điều trị các bệnh lý như viêm bàng quang, thoát vị đĩa đệm, mộng tinh hoặc liệt dương. Do vị trí huyệt khá nhạy cảm, phương pháp này cần được thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên Đông y có chuyên môn cao.

Cách châm cứu kích hoạt tác dụng của huyệt Khúc Cốt như sau:

  • Bước 1: Xác định vị trí huyệt Khúc Cốt theo như hướng dẫn ở phần đầu bài.
  • Bước 2: Lau sạch vùng da quanh huyệt bằng cồn 70 độ để đảm bảo vệ sinh, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Bước 3: Châm thẳng kim vào huyệt với độ sâu 0,3-0,5 thốn hoặc châm xiên nhẹ tùy theo tình trạng bệnh lý và thể trạng bệnh nhân.
  • Bước 4: Giữ kim trong huyệt từ 10-15 phút, tùy thuộc vào mục đích trị liệu. Trong thời gian này, theo dõi phản ứng của bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu bất thường như đau dữ dội, chóng mặt hoặc buồn nôn.
  • Bước 5: Rút kim nhẹ nhàng, chậm rãi để tránh gây đau. Đặt bông y tế lên điểm châm để cầm máu nếu cần.

Lưu ý quan trọng:

  • Chỉ thực hiện bởi người có chuyên môn, không tự ý châm cứu tại nhà để tránh rủi ro.
  • Tránh châm cứu nếu vùng huyệt có vết thương hở, viêm nhiễm, hoặc bệnh nhân đang sốt cao, suy nhược nặng, mắc rối loạn đông máu hoặc đang mang thai.
  • Kiểm tra kỹ tiền sử bệnh lý của bệnh nhân trước khi tiến hành để đảm bảo an toàn.
  • Không châm kim quá sâu hoặc lưu kim quá lâu để tránh tổn thương thần kinh hoặc mô mềm.
  • Sau châm cứu, hướng dẫn bệnh nhân nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh vùng chậu và uống nước ấm để hỗ trợ tuần hoàn khí huyết.

Châm cứu huyệt Khúc Cốt là kỹ thuật Đông y nâng cao

Châm cứu huyệt Khúc Cốt là kỹ thuật Đông y nâng cao

2. Bấm huyệt Khúc Cốt

Bấm huyệt Khúc Cốt là phương pháp đơn giản, an toàn, dễ thực hiện tại nhà, phù hợp với các triệu chứng nhẹ.

Các bước thực hiện bấm huyệt Khúc Cốt:

  • Bước 1: Xác định vị trí huyệt Khúc Cốt theo như hướng dẫn phần đầu bài.
  • Bước 2: Sử dụng ngón cái hoặc ngón trỏ ấn nhẹ lên huyệt, day theo chuyển động tròn với lực vừa phải trong 1-2 phút. Có thể bấm huyệt liên tục hoặc ngắt quãng tùy theo cảm giác của bệnh nhân.
  • Bước 3: Tăng lực dần nếu bệnh nhân cảm thấy thoải mái, dừng lại khi xuất hiện cảm giác căng tức hoặc đau nhẹ để tránh gây tổn thương.
  • Bước 4: Thực hiện bấm huyệt 3-5 lần mỗi ngày, mỗi lần tối đa 2 phút, để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý quan trọng khi bấm huyệt:

  • Không bấm huyệt nếu vùng da quanh huyệt có vết thương hở, viêm nhiễm hoặc dấu hiệu bất thường như sưng tấy.
  • Tránh bấm quá mạnh, đặc biệt với phụ nữ mang thai, người cao tuổi hoặc có cơ địa yếu để không gây tổn thương.
  • Không thực hiện bấm huyệt khi cơ thể quá mệt mỏi, vừa ăn no hoặc bệnh nhân vừa sử dụng rượu bia.
  • Kết hợp bấm huyệt với nghỉ ngơi, uống nước ấm hoặc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để gia tăng hiệu quả.
  • Nếu các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày hoặc xuất hiện đau kéo dài ở vùng huyệt, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xác định vị trí huyệt Khúc Cốt trước khi thực hiện các thao tác day ấn

>> Tìm hiểu thêm về: Tổng hợp các huyệt đạo trên cơ thể: Công dụng và cách bám huyệt

Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn xác định được vị trí và hiểu rõ công dụng của huyệt Khúc Cốt, cũng như nắm được các phương pháp tác động cơ bản. Tiếp tục theo dõi Fuji để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về chăm sóc sức khỏe và các phương pháp trị liệu Đông y khác nhé! 

Ngoài ra, để cải thiện nhanh chóng các triệu chứng đau nhức cơ xương khớp tại nhà, quý khách có thể cân nhắc trang bị ghế massage toàn thân Fuji. Được tích hợp đa dạng công nghệ tiên tiến, ghế massage Fuji mang đến liệu pháp massage chuyên sâu và cá nhân hóa, tác động chính xác vào các huyệt vị trên cơ thể.

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Huyệt Thái Khê: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Thái Khê: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Thái Khê có vị trí nằm ngay mắt cá chân, nơi tập trung kinh khí của kinh Thận. Nhờ đó, khi tác động đúng cách vào huyệt vị này, sẽ mang lại hiệu ...
Huyệt Hoàn Khiêu: Vị trí, tác dụng và cách kích thích đúng cách

Huyệt Hoàn Khiêu: Vị trí, tác dụng và cách kích thích đúng cách

Huyệt Hoàn Khiêu nằm ở vùng mông, có tác dụng lớn trong điều trị các bệnh lý vùng lưng, hông và chi dưới. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây ...
Huyệt Thần Môn: Vị trí, tác dụng và kỹ thuật tác động

Huyệt Thần Môn: Vị trí, tác dụng và kỹ thuật tác động

Huyệt Thần Môn nằm ở cổ tay, được ứng dụng phổ biến để điều trị các bệnh lý liên quan đến thần kinh và tim mạch. Cùng Fuji tìm hiểu chi tiết trong ...