Huyệt Thượng Quản, một huyệt vị trọng yếu trên Nhâm Mạch, nằm ở vùng bụng trên, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng dạ dày và khắc phục tình trạng chóng mặt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vị trí, tác dụng và cách ứng dụng huyệt Thượng Quản để đạt hiệu quả tốt nhất trong bài viết dưới đây của Fuji!
Huyệt Thượng Quản là gì?
Huyệt Thượng Quản (CV13), còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Thượng Hoãn, Thượng Kỷ, Thượng Oản, hay Thượng Uyển, là một huyệt vị then chốt trong y học cổ truyền. Huyệt này nằm trên Nhâm Mạch, một trong Tám Mạch Kỳ Kinh quan trọng bậc nhất. Theo ghi chép trong Giáp Ất Kinh, Thượng Quản là điểm giao hội của Nhâm Mạch với Túc Dương Minh Vị Kinh (kinh Vị) và Thủ Thái Dương Tiểu Trường Kinh (kinh Tiểu Trường). Sự giao hội của ba kinh mạch này tạo nên vai trò đặc biệt của Thượng Quản trong việc điều hòa các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa, đặc biệt là dạ dày và ruột non.
Tên "Thượng Quản" trong y học cổ truyền mang ý nghĩa: “Quản” thường chỉ khoang dạ dày, còn “Thượng” có nghĩa là phía trên. Do đó, tên gọi này không chỉ gợi tả vị trí của huyệt nằm ở phần trên của hệ tiêu hóa mà còn phản ánh khả năng chính của nó trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày. Về vị trí, huyệt Thượng Quản nằm tại vùng bụng trên, trên đường trắng giữa bụng. Huyệt này được xác định chính xác là dưới huyệt Cự Khuyết 1 thốn, hay cách mỏm xương ức 2 thốn.
Về mặt giải phẫu, huyệt Thượng Quản tọa lạc trên đường trắng giữa của thành bụng. Khi đi sâu vào bên trong, các lớp giải phẫu theo thứ tự là đường trắng, tiếp đến là mạc ngang và cuối cùng là phúc mạc. Nằm ngay sau các lớp thành bụng này là hậu cung mạc nối và phần thân vị của dạ dày. Vùng da tại vị trí huyệt Thượng Quản được chi phối bởi tiết đoạn thần kinh D7.
Cách xác định vị trí huyệt Thượng Quản:
- Nằm ngửa, xác định mỏm xương ức, là điểm cuối cùng của xương ức, có thể sờ thấy một cách rõ ràng ở đầu dưới xương ức.
- Tiếp theo xác định huyệt Cự Khuyết, nằm cách mỏm xương ức 1 thốn.
- Huyệt Thượng Quản nằm dưới huyệt Cự Khuyết 1 khoát ngón tay. Khi ấn nhẹ vào vị trí huyệt, bạn có thể cảm nhận một điểm hơi nhạy hoặc căng tức nhẹ.

Vị trí huyệt Thượng Quản
Huyệt Thượng Quản có tác dụng gì?
Huyệt Thượng Quản là một huyệt vị quan trọng trong Đông y, được ứng dụng rộng rãi trong điều trị và hỗ trợ nhiều chứng bệnh, đặc biệt là các rối loạn liên quan đến hệ tiêu hóa, hô hấp và thần kinh. Dưới đây là những tác dụng nổi bật của huyệt:
1. Điều trị các vấn đề liên quan đến suy kinh lá lách
Trong Đông y, Tỳ đóng vai trò trọng yếu trong quá trình vận hóa thủy cốc (chuyển hóa thức ăn và nước uống) để tạo ra khí huyết nuôi dưỡng toàn thân. Khi chức năng tỳ bị suy yếu, thường được gọi là tỳ khí hư nhược, khả năng vận hóa sẽ suy giảm đáng kể. Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện lâm sàng đa dạng như mệt mỏi kinh niên, chướng bụng, tiêu hóa trì trệ, ăn uống kém ngon miệng, và suy nhược tổng thể.
Việc tác động lên huyệt Thượng Quản được cho là có khả năng cải thiện tình trạng này. Cụ thể, huyệt vị này có thể kích thích chức năng tỳ vị, qua đó tăng cường khả năng vận hóa khí huyết và tân dịch. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu các triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa như đầy hơi hay chậm tiêu, mà còn hỗ trợ phục hồi sức khỏe tổng thể cho những bệnh nhân có thể trạng suy nhược do tỳ khí hư tổn.

Huyệt Trung Quản hỗ trợ điều trị các chứng bệnh suy lá lách
2. Cải thiện các triệu chứng bệnh dạ dày
Huyệt Thượng Quản nằm ở vị trí trọng yếu trên đường giữa bụng, ngay phía trên dạ dày, nên nó có mối liên hệ mật thiết và tác động trực tiếp đến các chức năng của dạ dày và hệ tiêu hóa nói chung. Trong Y học cổ truyền, việc tác động vào huyệt Thượng Quản được xem là một phương pháp hiệu quả để điều trị và cải thiện nhiều vấn đề về dạ dày. Cụ thể, nó có thể giúp:
- Giảm đau dạ dày: Huyệt này giúp điều hòa khí cơ ở vùng thượng vị, làm giảm cảm giác đau, nóng rát, khó chịu do co thắt hoặc viêm nhiễm dạ dày.
- Làm dịu triệu chứng trào ngược dạ dày: Bằng cách điều hòa chức năng giáng nạp của vị (chức năng đưa thức ăn xuống của dạ dày), Thượng Quản có thể giúp giảm các triệu chứng ợ nóng, ợ chua do axit trào ngược.
- Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày: Tác động vào huyệt Thượng Quản có thể giúp điều hòa tiết dịch vị, giảm tình trạng tiết quá nhiều axit gây kích ứng niêm mạc. Đồng thời, nó cũng cải thiện lưu thông khí huyết đến vùng dạ dày, góp phần vào quá trình phục hồi và lành vết loét.
- Cải thiện chức năng tiêu hóa tổng thể: Huyệt Thượng Quản còn giúp điều hòa nhu động dạ dày, thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thu thức ăn diễn ra hiệu quả hơn.
3. Điều trị các triệu chứng hô hấp
Mặc dù không phải là huyệt chính yếu điều trị trực tiếp các bệnh lý hô hấp như các huyệt vùng ngực hay lưng, nhưng huyệt Thượng Quản vẫn có những tác động gián tiếp rất quan trọng thông qua cơ chế điều hòa khí cơ toàn thân, đặc biệt là ở vùng ngực và bụng. Theo quan niệm Đông y, khi khí ở vùng trung tiêu được điều hòa thông suốt, nó sẽ giúp thăng thanh giáng trọc hiệu quả hơn, ảnh hưởng tích cực đến chức năng của Phế. Cụ thể, huyệt Thượng Quản có thể giúp:
- Giảm ho: Đặc biệt là các loại ho do khí nghịch (khí không đi xuống mà lại đi lên) hoặc do đàm trệ ở vùng trung tiêu gây ảnh hưởng đến phế. Khi khí cơ vùng bụng được điều hòa, sự tắc nghẽn giảm bớt, ho sẽ được cải thiện, nhất là trong các trường hợp ho do viêm phế quản hoặc cảm lạnh.
- Cải thiện tình trạng khó thở hoặc tức ngực do khí trệ: Nếu khó thở hay tức ngực là do khí bị ứ trệ, không lưu thông được ở vùng bụng trên và ngực, Thượng Quản có thể giúp làm thông suốt khí cơ, giảm áp lực và cải thiện cảm giác khó chịu.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh lý hô hấp mạn tính: Với cơ chế điều hòa khí và hỗ trợ tỳ vị (tỳ sinh đàm, phế tàng đàm), huyệt Thượng Quản có thể được sử dụng như một huyệt phối hợp quan trọng trong phác đồ điều trị các bệnh lý hô hấp mạn tính như hen suyễn. Khi kết hợp với các huyệt chuyên biệt khác cho hệ hô hấp, Thượng Quản giúp tăng cường hiệu quả điều hòa tổng thể, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn hen.
4. Cải thiện tình trạng chóng mặt, mất khả năng quay sang một bên
Nhờ vị trí trọng yếu với khả năng điều hòa khí cơ toàn thân, huyệt Thượng Quản có thể ảnh hưởng gián tiếp các vấn đề thần kinh và lưu thông máu. Cụ thể, việc tác động lên huyệt Thượng Quản có thể giúp:
- Giảm chóng mặt: Đặc biệt là những trường hợp chóng mặt có liên quan đến sự mất điều hòa của khí huyết ở vùng trung tiêu, hoặc do khí huyết không lên được vùng đầu. Mặc dù không trực tiếp điều trị rối loạn tiền đình hay thiếu máu não, nhưng việc cải thiện lưu thông khí huyết tổng thể và ổn định chức năng tỳ vị (tỳ chủ vận hóa thủy thấp, có ảnh hưởng đến sự hình thành đàm thấp gây chóng mặt) có thể hỗ trợ làm giảm các triệu chứng này.
- Cải thiện tình trạng cứng cổ hoặc hạn chế vận động vùng cổ: Khi khí huyết ở vùng trung tiêu được điều hòa tốt, nó cũng góp phần làm thông suốt kinh lạc ở vùng cổ vai gáy. Điều này có thể giúp giảm tình trạng co cơ, căng cứng, hoặc hạn chế cử động do khí trệ hoặc huyết ứ gây ra.
- Hỗ trợ lưu thông máu lên não: Thông qua việc điều hòa khí cơ và chức năng tỳ vị, Thượng Quản gián tiếp giúp tăng cường sản sinh và vận chuyển khí huyết đi khắp cơ thể, bao gồm cả việc cung cấp máu và dưỡng chất lên não. Điều này có thể góp phần cải thiện tuần hoàn não, cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho các tế bào thần kinh.

Huyệt Trung Quản giúp cải thiện tình trạng chóng mặt
5. Tác dụng khác khi phối huyệt
Huyệt Thượng Quản thường được sử dụng kết hợp với các huyệt khác để tăng cường tác dụng hiệp đồng, điều trị toàn diện hơn các bệnh lý phức tạp. Một số phối hợp phổ biến bao gồm:
- Huyệt Thượng Quản + Thần Môn: Trị lo lắng bồn chồn, rối loạn cưỡng lực.
- Huyệt Thượng Quản + Thần Môn + Cự Khuyết + Đại Lăng + Túc Tam Lý + Thân Trụ + Phế Du + Tỳ Du: Điều trị các biểu hiện tâm lý.
- Thượng Quản huyệt + Đại Lăng: Trị chứng nôn ra máu.
- Huyệt Thượng Quản + Nội Quan: Giúp phục hồi chức năng tạo khí của dạ dày.
- Huyệt Thượng Quản + Lương Môn + Giản Sử + Phong Long + Trung Quản: Chữa thương hàn, đau tim kèm chứng nôn mửa.
- Huyệt Thượng Quản + Thiên Xu + Nội Quan + Túc Tam Lý + Khí Hải + Kinh Môn: Chứng chậm tiêu, đầy bụng do khí của ruột ngưng trệ.
- Huyệt Thượng Quản + Túc Tam Lý + Thiên Xu + Khí Hải + Hạ Quan + Nội Quan: Đau tức vùng thượng vị.
- Huyệt Thượng Quản + Túc Tam Lý + Hợp Cốc: Trị đau tức vùng thượng vị ở thể nhẹ.
- Huyệt Thượng Quản + Túc Tam Lý + Nội Quan: Trị ốm nghén khi mang thai.
Cách châm cứu, bấm huyệt Thượng Quản
Trong Y học cổ truyền, việc khai thông huyệt Thượng Quản nhằm đạt được hiệu quả trị liệu thường được thực hiện thông qua hai phương pháp chính là châm cứu và bấm huyệt. Cả hai kỹ thuật này đều đòi hỏi sự chính xác về vị trí và thao tác, cũng như kinh nghiệm chuyên môn của người thực hiện để đảm bảo an toàn tối đa và phát huy tối ưu công dụng của huyệt đạo.
1. Châm cứu huyệt Thượng Quản
Châm cứu là phương pháp chuyên sâu, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý mãn tính như đau dạ dày, suy lá lách, hoặc rối loạn hô hấp.
- Chuẩn bị dụng cụ: Kim châm cứu chuyên dụng đã được khử trùng; bông gạc; cồn sát khuẩn để vệ sinh vùng bụng trước khi châm.
- Xác định vị trí: Định vị chính xác vị trí huyệt Thượng Quản theo như hướng dẫn chi tiết phần đầu bài.
- Châm cứu: Châm kim thẳng, vuông góc với bề mặt da. Độ sâu khoảng 0.5-1 thốn, tùy theo cơ địa bệnh nhân, tránh châm quá sâu để không ảnh hưởng đến nội tạng.
- Lưu kim: Lưu kim trong khoảng 15-20 phút. Trong quá trình châm, có thể kết hợp thực hiện cứu pháp trong khoảng 10 đến 30 phút. Phương pháp này sử dụng nhiệt lượng từ điếu ngải hoặc mồi ngải để hơ hoặc đốt gián tiếp lên vùng huyệt đạo, nhằm mục đích ôn ấm kinh lạc, điều hòa khí huyết và tán hàn.
- Rút kim: Rút kim từ từ, dùng bông gạc ấn nhẹ vào vị trí châm để tránh chảy máu.
Lưu ý khi châm cứu
- Vệ sinh sạch sẽ vùng bụng trước khi châm để tránh nhiễm trùng.
- Không châm cứu hoặc bấm huyệt cho phụ nữ mang thai (trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ).
- Tránh tác động nếu vùng bụng có tổn thương, viêm nhiễm, hoặc khối u.
- Người mắc các bệnh lý nghiêm trọng như viêm ruột thừa, thủng dạ dày, hoặc rối loạn đông máu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
- Chỉ nên thực hiện bởi bác sĩ Đông y hoặc kỹ thuật viên châm cứu được đào tạo bài bản.

Châm cứu huyệt Thượng Quản chữa các bệnh lý mãn tính
2. Bấm huyệt Thượng Quản
Bấm huyệt là phương pháp đơn giản, có thể tự thực hiện tại nhà để hỗ trợ giảm đau dạ dày, đầy hơi, hoặc cải thiện tiêu hóa.
- Chuẩn bị: Rửa tay sạch, nằm ngửa hoặc ngồi ở tư thế thoải mái, thư giãn.
- Bấm huyệt: Dùng ngón tay cái hoặc ngón giữa ấn nhẹ vào huyệt Thượng Quản. Thực hiện động tác day ấn theo vòng tròn với lực vừa phải, không gây đau. Bấm huyệt trong khoảng 1-2 phút, lặp lại 2-3 lần trong mỗi buổi. Có thể xoa bóp nhẹ vùng bụng xung quanh để tăng lưu thông khí huyết.
Lưu ý khi bấm huyệt
- Không ấn quá mạnh, đặc biệt ở những người có vùng bụng nhạy cảm hoặc mắc bệnh lý như viêm loét dạ dày.
- Nếu cảm thấy đau hoặc khó chịu khi bấm, hãy dừng lại và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh lý nghiêm trọng (như viêm ruột thừa, khối u bụng) không nên tự bấm huyệt mà cần tư vấn chuyên gia.

Bấm huyệt Thượng Quản hỗ trợ các bệnh lý dạ dày ở mức nhẹ
Với những thông tin chi tiết về vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt Thượng Quản trên, hy vọng đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện về huyệt đạo. Tiếp tục theo dõi Fuji để cập nhật thêm nhiều các kiến thức về chăm sóc sức khỏe khác nhé!
>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các huyệt đạo trên cơ thể: Vị trí và tác dụng cụ thể
Ngoài phương pháp chăm sóc cơ thể tự nhiên, bạn có thể cân nhắc sử dụng các thiết bị massage như máy massage và ghế massage tại Fuji. Các sản phẩm này không chỉ mang lại trải nghiệm chăm sóc toàn diện mà còn kích thích đồng thời nhiều huyệt đạo trên cơ thể một cách an toàn. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline 1800 1132 để được tư vấn chi tiết.