Huyệt Kinh Môn: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Kinh Môn: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Kinh Môn là huyệt thứ 25 của kinh Đởm, đồng thời là huyệt Mộ của Thận. Trong Đông y, huyệt được xem như “cửa ngõ của thận”, giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa chức năng thận, bàng quang và các cơ quan nội tạng liên quan. Trong bài viết này, hãy cùng Fuji tìm hiểu toàn diện về huyệt Kinh Môn, từ vị trí, công dụng đến cách châm cứu, bấm huyệt đúng kỹ thuật nhé!

Huyệt Kinh Môn nằm ở đâu? Cách xác định vị trí

Huyệt Kinh Môn thuộc kinh nào? Huyệt Kinh Môn hay còn được gọi là huyệt Khí Phủ, huyệt Khí Du. Huyệt có nguồn gốc từ Thiên ‘Kinh Mạch’ (LKhu.10), là huyệt đạo thứ 25 của kinh Đởm, đây cũng là huyệt Mộ của kinh Thận.

Tên gọi Kinh Môn mang ý nghĩa "cửa ngõ quan trọng của kinh mạch" hay "cửa ngõ của tạng Thận", nơi khí huyết và Thủy thấp lưu thông, ra vào một cách trọng yếu. Vị trí của huyệt này nằm ở vùng sườn, gần Thận, và do Kinh Môn là Huyệt Mộ của kinh Thận, việc tác động tại đây giúp điều hòa chức năng Thủy thấp và khí của Thận, từ đó tạo ra tác dụng điều trị rộng rãi đến hệ thống tiết niệu, tiêu hóa và các cơ quan nội tạng liên quan.

Về mặt lâm sàng, huyệt Kinh Môn nằm ở vị trí lõm ngay dưới đầu xương sườn cụt, tại hai bên hông của cơ thể. Khi tiến hành giải phẫu, dưới da huyệt là các lớp cơ chéo bé và cơ chéo to của bụng, cùng với đầu tự do của xương sườn 12, mạc ngang, phúc mạc, và dưới sâu hơn là tạng Thận.

Cách xác định huyệt Kinh Môn gồm 3 bước như sau:

  • Bước 1: Để bệnh nhân nằm nghiêng, ngồi hoặc đứng thẳng lưng, thả lỏng cơ thể.
  • Bước 2: Dùng ngón tay sờ dọc theo sườn từ trên xuống, tìm xương sườn cuối cùng (còn gọi là xương sườn cụt). Đây là xương sườn ngắn, không nối vào xương ức.
  • Bước 3: Huyệt Kinh Môn nằm ngay tại vị trí lõm phía dưới đầu tự do của xương sườn 12 này. Khi ấn vào, bạn sẽ cảm nhận được một cảm giác tức nhẹ hoặc ê ẩm.

Huyệt Kinh Môn ở đâu? Huyệt nằm tại vị trí lõm dưới xương sườn cụt 

Huyệt Kinh Môn ở đâu? Huyệt nằm tại vị trí lõm dưới xương sườn cụt

Tác dụng của huyệt Kinh Môn đối với sức khỏe

Trong Đông y, huyệt Kinh Môn được xem là một huyệt vị quan trọng trong việc điều trị và hỗ trợ nhiều bệnh lý. Dưới đây là những tác dụng tuyệt vời của huyệt khi được kích thích đúng cách.

1. Hỗ trợ điều trị viêm thận

Việc tác động vào huyệt Kinh Môn giúp tăng cường chức năng thận và thúc đẩy tuần hoàn khí huyết là hợp lý. Từ đó, có thể hỗ trợ cải thiện các triệu chứng liên quan đến viêm thận, sưng thận, và rối loạn hệ tiết niệu.

Huyệt Kinh Môn hỗ trợ điều trị viêm thận

Huyệt Kinh Môn hỗ trợ điều trị viêm thận

2. Trị đau bụng, đau liên sườn

Huyệt Kinh Môn, nằm ở đầu xương sườn cụt, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị các cơn đau vùng bụng và liên sườn theo Y học cổ truyền. Là huyệt thứ 25 của kinh Túc Thiếu Dương Đởm, Kinh Môn có khả năng sơ can, lợi đởm và thông kinh hoạt lạc tại vùng sườn. Tác động vào huyệt giúp làm giãn cơ, giảm co thắt và cải thiện đau dây thần kinh liên sườn. Đồng thời, huyệt Kinh Môn còn hỗ trợ điều hòa chức năng hạ tiêu, từ đó giúp giảm các triệu chứng đau bụng, đầy hơi, khó tiêu do rối loạn tiêu hóa. Đây là một điểm tác động hiệu quả để giảm đau cục bộ và điều chỉnh chức năng tạng phủ liên quan.

3. Điều trị đầy bụng, tiêu chảy

Bấm huyệt Kinh Môn là một biện pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu và tiêu chảy theo Y học cổ truyền. Huyệt Kinh Môn, còn được gọi là Mộ huyệt của Thận, nằm ở bờ dưới xương sườn cụt. Vị trí này cho phép huyệt tác động trực tiếp lên chức năng của Thận và các tạng phủ lân cận.

Về cơ chế, huyệt Kinh Môn giúp ôn bổ Thận khí và dẫn thủy thấp, nhờ đó điều hòa sự lưu thông và chuyển hóa nước trong cơ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều trị tiêu chảy do "Thận dương hư" hoặc "thủy thấp không hóa". Tác động vào huyệt giúp tăng cường chức năng tiêu hóa, giảm tình trạng ứ trệ khí gây đầy bụng, thúc đẩy sự vận hành của đường ruột và cải thiện tình trạng tiêu lỏng. Khi phối hợp với các huyệt vị tiêu hóa khác, Kinh Môn tạo thành phác đồ hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa hiệu quả.

4. Thanh nhiệt, giải độc

Tác động đúng cách vào huyệt Kinh Môn giúp tăng cường đào thải độc tố, thanh nhiệt cơ thể. Từ đó hỗ trợ điều trị các chứng bệnh do nhiệt độc ứ trệ, nhất là các bệnh lý mạn tính liên quan đến gan và thận.

5. Điều trị các bệnh về gan, phổi, tim mạch

Mặc dù thuộc kinh Đởm, nhưng huyệt Kinh Môn còn có tác động gián tiếp đến gan, phổi và tim. Khi được kích thích, huyệt giúp tăng cường chức năng gan, cải thiện lưu thông khí huyết, giảm áp lực cho phổi và tim, từ đó nâng cao sức khỏe toàn diện.

Huyệt Kinh Môn có tác động gián tiếp đến phổi, gan và tim

Huyệt Kinh Môn có tác động gián tiếp đến phổi, gan và tim

6. An thần, giảm stress, lo âu

Mặc dù không phải là huyệt an thần chủ đạo, tác động vào huyệt Kinh Môn vẫn có khả năng hỗ trợ thư giãn tinh thần một cách gián tiếp. Việc kích thích huyệt này giúp ôn bổ Thận khí và điều hòa thủy dịch, vốn có liên quan đến Ý chí và sự ổn định của tâm trí. Từ đó, huyệt Kinh Môn hỗ trợ giảm bớt cảm giác căng thẳng và lo âu do Thận hư hoặc khí huyết ứ trệ, góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ cho người bị mất ngủ kéo dài.

7. Tác dụng khi phối huyệt

Trong thực hành lâm sàng, huyệt Kinh Môn thường được phối hợp với các huyệt vị khác để nâng cao hiệu quả trị liệu. Một số phối huyệt được các bác sĩ Đông y thường xuyên sử dụng trong pháp đồ điều trị của mình như:

  • Huyệt Kinh Môn + Hành Gian: Điều trị lưng đau (theo Giáp Ất Kinh)
  • Huyệt Kinh Môn + Âm Lăng Tuyền + Nhiên Cốc: Điều trị đi ngoài phân sống (theo Thiên Kim Phương)
  • Huyệt Kinh Môn + Thạch Quan: Điều trị sán khí, thoát vị (theo Châm Cứu Học Thượng Hải)
  • Huyệt Kinh Môn + Bàng Quang Du + Thận Du: Trị cột sống lưng đau (theo Thiên Kim Phương)
  • Huyệt Kinh Môn + Lãi Câu + Trung Phong: Điều trị đau bụng dưới (theo Tư Sinh Kinh)
  • Huyệt Kinh Môn + Chiếu Hải: Điều trị tiểu vàng, tiểu rắt, tiểu không thông (theo Tư Sinh Kinh)
  • Huyệt Kinh Môn + Chương Môn + Thiên Xu + Ủy Trung: Điều trị lưng đau (theo Châm Cứu Học Giản Biên)

Cách tác động, khai thông huyệt Kinh Môn

Trong y học cổ truyền, việc khai thông huyệt Kinh Môn đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến chức năng của gan, túi mật và hệ thống cơ xương khớp. Hai phương pháp chính để tác động lên huyệt đạo này là châm cứu và bấm huyệt. Cả hai kỹ thuật này đều cần sự chính xác tuyệt đối và kinh nghiệm chuyên môn để đảm bảo an toàn, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả trị liệu.

1. Châm cứu

Châm cứu huyệt Kinh Môn thường được áp dụng cho các tình trạng mãn tính như đau sườn, đau lưng dưới hoặc các rối loạn tiêu hóa. Kỹ thuật này đòi hỏi sự chuyên nghiệp và chỉ nên được thực hiện bởi người có chuyên môn.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Chuẩn bị: Chuẩn bị bộ kim châm cứu vô trùng, bông gạc y tế và cồn sát khuẩn.
  • Bước 2: Xác định huyệt: Huyệt Kinh Môn nằm ở mặt bên của cơ thể, trên đầu của xương sườn cụt thứ 12 tương tự cách hướng dẫn Fuji đã chia sẻ.
  • Bước 3: Thao tác châm: Đặt kim châm nghiêng, hướng hơi chếch lên trên và vào bên trong cơ thể. Độ sâu kim châm thường nằm trong khoảng 0.5 đến 1 thốn, tùy thuộc vào thể trạng và cơ địa của mỗi người. Cần tránh châm quá sâu để không làm tổn thương các cơ quan nội tạng.
  • Bước 4: Lưu kim và cứu: Lưu kim tại huyệt trong khoảng 15 đến 20 phút. Nếu cần tăng cường hiệu quả, có thể kết hợp cứu pháp (sử dụng nhiệt từ ngải cứu) để làm ấm và kích thích huyệt đạo, giúp điều hòa khí huyết và giảm đau.
  • Bước 5: Rút kim: Rút kim nhẹ nhàng, sau đó dùng bông gạc ấn nhẹ lên vị trí vừa châm để cầm máu và sát khuẩn.

Lưu ý quan trọng khi châm cứu:

  • Đảm bảo vệ sinh khu vực da cần châm để tránh nhiễm trùng.
  • Chống chỉ định châm cứu cho phụ nữ mang thai, trừ khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
  • Không châm cứu lên các vùng da bị tổn thương, viêm nhiễm hoặc có khối u.
  • Người có các bệnh lý nền nghiêm trọng như rối loạn đông máu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện.
  • Chỉ thực hiện châm cứu tại các cơ sở y tế uy tín và được cấp phép.

Châm cứu huyệt Kinh Môn điều trị các bệnh lý mãn tính

Châm cứu huyệt Kinh Môn điều trị các bệnh lý mãn tính

2. Bấm huyệt

Bấm huyệt là phương pháp đơn giản hơn, có thể tự thực hiện tại nhà để hỗ trợ giảm nhẹ các cơn đau tức sườn hoặc khó chịu ở vùng lưng.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Rửa tay sạch, ngồi hoặc nằm ở tư thế thoải mái, toàn thân thư giãn.
  • Bước 2: Xác định vị trí huyệt tương tự như mục nội dung đầu tiên.
  • Bước 3: Dùng ngón tay cái hoặc ngón giữa ấn nhẹ nhàng lên huyệt Kinh Môn. Thực hiện day tròn theo chiều kim đồng hồ, sau đó đổi chiều. Lực ấn vừa phải, không gây đau. 
  • Bước 4: Mỗi lần day ấn khoảng 1-2 phút, lặp lại 2-3 lần. Có thể kết hợp xoa bóp vùng da xung quanh để tăng cường lưu thông máu.

Lưu ý khi thực hiện:

  • Tránh ấn quá mạnh, đặc biệt với những người có cơ thể nhạy cảm hoặc đang bị đau cấp.
  • Nếu cảm thấy đau nhói hoặc khó chịu bất thường, hãy ngừng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế.
  • Phụ nữ mang thai và người có các bệnh lý nghiêm trọng ở vùng bụng không nên tự ý bấm huyệt mà cần có sự tư vấn của bác sĩ.

Bấm huyệt Kinh Môn với lực vừa phải

Bấm huyệt Kinh Môn với lực vừa phải

Huyệt Kinh Môn là huyệt vị quan trọng giúp giảm đau liên sườn, đau bụng và hỗ trợ điều trị tiêu chảy nhờ khả năng điều hòa chức năng Thận và Đởm. Việc day ấn đúng cách tại vị trí xương sườn cụt thứ 12 không chỉ cải thiện tiêu hóa mà còn gián tiếp giúp thư giãn tinh thần và cải thiện giấc ngủ. Hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết trên đã cung cấp cái nhìn toàn diện về vị trí, tác dụng và cách ứng dụng huyệt Kinh Môn, giúp bạn có thêm một giải pháp hiệu quả từ Y học cổ truyền để chăm sóc và nâng cao sức khỏe bản thân.

Ngoài ra, để tận hưởng liệu pháp massage toàn diện và chuyên sâu tại nhà, giúp tác động chính xác đến các huyệt đạo quan trọng, bạn có thể tham khảo ngay các dòng ghế massage toàn thân tiên tiến của thương hiệu Fuji chúng tôi.

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Huyệt Âm Giao: Vị trí, công dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Âm Giao: Vị trí, công dụng và cách châm cứu, bấm huyệt

Huyệt Âm Giao là huyệt thứ 7 của mạch Nhâm, có tác dụng điều trị các bệnh liên quan đến khí huyết, sinh sản, tiết niệu và tiêu hóa. Cùng tìm hiểu ngay!
Huyệt Thủy Phân: Vị trí, công dụng và cách tác động

Huyệt Thủy Phân: Vị trí, công dụng và cách tác động

Huyệt Thủy Phân được xem như “cửa ngõ” giúp cân bằng hoạt động chuyển hóa nước, hỗ trợ giải quyết các chứng phù nề, chướng bụng,... Chi tiết xem ...
Gội đầu dưỡng sinh bấm huyệt: Tác dụng và cách làm tại nhà

Gội đầu dưỡng sinh bấm huyệt: Tác dụng và cách làm tại nhà

Gội đầu dưỡng sinh bấm huyệt là cách tốt nhất để giảm stress, căng thẳng nhanh chóng. Tham khảo hướng dẫn ngay!