Huyệt Đại Trữ: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu bấm huyệt

Huyệt Đại Trữ: Vị trí, tác dụng và cách châm cứu bấm huyệt

Trong Y học cổ truyền, huyệt Đại Trữ là một huyệt vị trọng yếu trên kinh Bàng Quang, thường được các thầy thuốc ưu tiên sử dụng trong nhiều phác đồ điều trị. Với vị trí ở lưng trên, huyệt này có tác dụng quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về cơ xương khớp, sơ phong giải biểu. Cùng tìm hiểu chi tiết về huyệt Đại Trữ qua bài viết dưới đây.

Huyệt Đại Trữ nằm ở đâu? Cách xác định vị trí huyệt Đại Trữ

Huyệt Đại Trữ, huyệt thứ 11 của kinh Bàng Quang, giữ vai trò đặc biệt trong hệ thống kinh huyệt của Y học cổ truyền. Đây không chỉ là huyệt vị chủ yếu điều trị các chứng đau vùng lưng trên mà còn là một Hội huyệt quan trọng, mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng lâm sàng sâu rộng, cụ thể:

  • Huyệt hội của xương: Đây là một đặc tính rất quan trọng của huyệt Đại Trữ. Trong Bát Hội Huyệt, Đại Trữ được xác định là Cốt Hội, nơi khí huyết của hệ thống xương cốt toàn thân tụ hội. Điều này lý giải tại sao huyệt này lại có tác dụng đặc biệt mạnh mẽ trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến xương khớp, cột sống, và các vấn đề về xương nói chung. Lý luận Đông y cho rằng khi khí huyết được nuôi dưỡng và lưu thông đầy đủ tại "nơi hội" này, hệ thống xương sẽ khỏe mạnh hơn.
  • Huyệt giao hội của kinh Chính và Mạch Đốc: Huyệt Đại Trữ là điểm giao hội của Kinh Bàng Quang, Kinh Tiểu Trường và Mạch Đốc. Một số tài liệu còn đề cập đến sự liên quan với kinh Tam Tiêu, nhưng mối liên hệ chính và được nhấn mạnh nhiều nhất là với kinh Bàng Quang, Tiểu Trường và Mạch Đốc. Sự liên kết này mang lại cho huyệt Đại Trữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của các tạng phủ, hệ thống kinh lạc, và đặc biệt là cân bằng dương khí toàn thân, góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể.

Về mặt ngữ nghĩa, tên gọi Đại Trữ được cấu thành từ "Đại"  có nghĩa là rộng lớn, và "Trữ" là cửa chớp hoặc thoi dệt vải. Sự kết hợp này gợi tả vị trí huyệt nằm ở vùng lưng trên, gần đốt sống ngực thứ nhất, nơi có các xương sườn và xương bả vai như những "cửa chớp" rộng lớn. Xét về giải phẫu học hiện đại, huyệt Đại Trữ nằm trên mặt phẳng xương dưới đốt sống ngực 1, cách đường giữa lưng 1.5 thốn. Phía sâu dưới huyệt là các lớp cơ phức tạp như cơ thang, cơ trám, cơ gối đầu, cơ gối cổ, cơ bán gai đầu, cơ bán gai cổ, và các cơ gian sườn. Huyệt được chi phối bởi các nhánh của dây thần kinh tủy sống C8-T1 và nhánh của thần kinh sọ não số XI (thần kinh phụ), đặc biệt liên quan đến sự vận động của cơ thang.

Vị trí huyệt Đại Chùy ở nơi cao nhất, trên huyệt Đại Trữ

Vị trí huyệt Đại Chùy ở nơi cao nhất, trên huyệt Đại Trữ

Cách xác định huyệt Đại Trữ không quá khó, thậm chí có thể nhận thấy bằng mắt thường. Cụ thể:

  • Để bệnh nhân nằm sấp hoặc ngồi cúi đầu ra phía trước một chút. Tư thế này giúp các mỏm gai đốt sống dễ được xác định hơn.
  • Bạn dùng ngón tay sờ dọc theo xương sống từ trên xuống dưới ở vùng cổ gáy. Bạn sẽ cảm nhận được một đốt xương nhô cao nhất ở gốc gáy. Đó chính là đốt sống cổ thứ 7.
  • Ngay phía dưới đốt sống C7 là đốt sống ngực thứ nhất. Sau khi tìm được đốt sống T1, bạn đặt ngón tay cái hoặc ngón trỏ của mình vào ngay phía dưới mỏm gai của đốt sống T1. Đây là một điểm lõm nhỏ. 
  • Từ điểm dưới gai sống T1 vừa xác định, bạn đo ngang ra ngoài một khoảng 1.5 thốn. Điểm nằm ngang 1.5 thốn từ đường giữa lưng, và ngay dưới gai sống T1 chính là vị trí của huyệt Đại Trữ, huyệt nằm đối xứng ở hai bên xương sống.

Tác dụng trong phòng và điều trị bệnh của huyệt Đại Trữ

Huyệt Đại Trữ không chỉ là một huyệt vị cục bộ tại vùng lưng mà còn là điểm giao hội quan trọng của ba đường kinh là Bàng Quang, Tiểu Trường và Đốc Mạch. Bởi vậy, huyệt được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều chứng bệnh về xương khớp, thần kinh, tiêu hóa và khí huyết. Cụ thể:

1. Cải thiện tình trạng đau lưng, giảm căng thẳng cơ bắp

Huyệt Đại Trữ là một điểm quan trọng giúp giảm đau và cải thiện tình trạng cơ xương khớp, đặc biệt ở vùng lưng trên và vai gáy. Khi được tác động đúng cách, huyệt sẽ giúp thư giãn các cơ đang co cứng, giải tỏa sự căng thẳng, từ đó làm dịu các cơn đau cấp và mạn tính ở cổ, vai và gáy. Đối với các tình trạng đau nhức hoặc căng cơ ở vùng lưng trên, tác động vào Đại Trữ sẽ giúp cải thiện lưu thông khí huyết, giảm viêm và giảm đau hiệu quả. Ngoài ra, tuy không thể tác động để phục hồi cấu trúc xương khớp bị thoái hóa, nhưng khi tác động vào huyệt Đại trữ sẽ giúp làm mềm các mô liên kết quanh các đốt sống, giảm áp lực chèn ép lên rễ thần kinh và đĩa đệm, góp phần giảm các triệu chứng khó chịu như đau, tê bì, và cải thiện biên độ vận động cho người bệnh. 

2. Sơ phong giải biểu

Huyệt Đại Trữ có tác dụng sơ phong giải biểu mạnh mẽ, giúp loại bỏ phong tà ra khỏi cơ thể, giải trừ các triệu chứng bệnh biểu như sốt, ớn lạnh, đau đầu, ho do cảm mạo. Khi tác động, Đại Trữ sẽ khai thông kinh lạc và đẩy tà khí ra ngoài thông qua cơ chế phát hãn. Nhờ vậy, huyệt hiệu quả trong việc hạ sốt, giảm triệu chứng cảm mạo phong hàn, ngăn không cho tà khí xâm nhập sâu hơn.

Tác dụng của huyệt Đại Trữ

Tác dụng của huyệt Đại Trữ

3. Tác dụng khi phối huyệt

Theo các y văn cổ, phối huyệt Đại Trữ với các huyệt đạo khác liên quan có thể tăng khả năng chữa bệnh. Dưới đây là các phối huyệt phổ biến, đã được khẳng định hiệu quả trên các điều trị lâm sàng:

  • Huyệt Đại Trữ + Tâm Du: Chữa trị vùng ngực uất.
  • Huyệt Đại Trữ + Cách Du + Can Du + Đào Đạo + Ngọc Chẩm + Tâm Du: Trị ra mồ hôi nhiều, chứng lạnh tay chân hoặc sợ lạnh.
  • Đại Trữ huyệt + Cánh Quan + Thủy Phân: Trị đau cứng 2 bên lưng.
  • Huyệt Đại Trữ + Kinh Cốt: Trị đau cứng cổ gáy.
  • Huyệt Đại Trữ + Trường Cường: Trị sán khí.
  • Huyệt Đại Trữ + Khúc Tuyền: Trị phong thấp và nuy quyết.
  • Huyệt Đại Trữ + Phế Du + Phong Môn + Phong Trì: Trị cảm.
  • Huyệt Đại Trữ + Cân Súc + Chí Dương + Dương Quan + Đại Chùy + Thân Trụ: Điều trị viêm cột sống do phong thấp.
  • Huyệt Đại Trữ + Đản Trung + Phong Long: Trị hen suyễn.
  • Đại Trữ huyệt + Khổng Tối + Phế Du + Trung Phủ: Hỗ trợ trị viêm phổi.
  • Huyệt Đại Trữ + Gian Sử + Hợp Cốc + Liêm Khuyết + Tam Âm Giao + Trung Quản: Trị thấp ôn.
  • Huyệt Đại Trữ + Cách Du + Kiên Ngoại Du + Kiên Trung Du + Phế Du + Tâm Du + Thân Trụ: Trị gân cơ phong thấp gây đau nhức.

Hướng dẫn cách châm cứu, bấm huyệt Đại Trữ

Châm cứu và bấm huyệt là hai liệu pháp chính của Y học cổ truyền được dùng để kích thích huyệt Đại Trữ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết kỹ thuật thực hiện của tường phương pháp.

1. Cách châm cứu huyệt Đại Trữ

Châm cứu là phương pháp dùng kim chuyên dụng tác động trực tiếp vào huyệt đạo, nhằm kích thích năng lượng và điều hòa chức năng cơ thể. Để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu, châm cứu yêu cầu người thực hiện phải có chuyên môn cao để xác định đúng vị trí huyệt và điều chỉnh độ sâu kim phù hợp.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Chuẩn bị y cụ châm cứu gồm kim châm vô trùng, cồn, băng gạc y tế.
  • Bước 2: Xác định huyệt Đại Trữ ở đâu theo hướng dẫn chi tiết của Fuji phần đầu bài. Sau đó sát trùng vùng da quanh huyệt bằng cồn.
  • Bước 3: Đưa kim vuông góc hoặc hơi xiên với da, độ sâu khoảng 0,5 - 1 thốn, thực hiện kỹ thuật vận kim để đạt cảm giác đắc khí.
  • Bước 4: Lưu kim trong 15 - 30 phút. Có thể kết hợp với xung điện hoặc hơ ngải để tăng hiệu quả điều trị.
  • Bước 5: Rút kim nhẹ nhàng, dùng bông gạc ép nhẹ để tránh chảy máu.

Lưu ý quan trọng:

  • Chỉ thực hiện bởi chuyên gia: Châm cứu cần được thực hiện bởi thầy thuốc Đông y hoặc chuyên gia được đào tạo để tránh rủi ro như châm sai huyệt, nhiễm trùng, hoặc tổn thương mô.
  • Chống chỉ định: Không châm cứu cho người bị rối loạn đông máu, suy nhược nặng, phụ nữ mang thai (trừ khi có chỉ định đặc biệt), hoặc vùng huyệt bị nhiễm trùng, tổn thương da, u ác tính.
  • Theo dõi phản ứng: Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường như đau dữ dội, chóng mặt, hoặc mệt mỏi kéo dài, ngừng ngay và tham khảo bác sĩ.
  • Chuẩn bị trước khi châm cứu: Bệnh nhân nên ăn nhẹ, nghỉ ngơi và tránh căng thẳng trước khi thực hiện để đạt hiệu quả tối ưu.

Châm cứu huyệt Đại Trữ kết hợp đồng thời các huyệt vị vùng lưng để gia tăng hiệu quả

Châm cứu huyệt Đại Trữ kết hợp đồng thời các huyệt vị vùng lưng để gia tăng hiệu quả

2. Cách bấm huyệt Đại Trữ

Bấm huyệt là phương pháp dùng lực tay tác động lên huyệt đạo, lý tưởng cho việc tự chăm sóc sức khỏe tại nhà hoặc với những người ngại kim châm. 

Cách thực hiện bấm huyệt Đại Trữ:

  • Bước 1: Xác định vị trí huyệt Đại Trữ theo hướng dẫn chi tiết của Fuji phần đầu bài.
  • Bước 2: Dùng ngón cái hoặc ngón trỏ ấn vuông góc vào huyệt, lực vừa phải. Giữ lực ấn trong 5 - 10 giây, sau đó thả ra để cơ thư giãn.
  • Bước 3: Xoay ngón tay theo vòng tròn trong 1 - 2 phút mỗi lần. Kết hợp xoa nhẹ vùng xung quanh để thư giãn cơ và tăng lưu thông máu.
  • Bước 4: Thực hiện 2 - 3 lần mỗi buổi, tổng cộng 5 - 10 phút cho cả hai huyệt (trái và phải).

Lưu ý quan trọng:

  • Ấn lực vừa phải, tránh dùng lực quá mạnh gây đau hoặc bầm tím. Nếu không chắc chắn, hãy nhờ thầy thuốc Đông y hướng dẫn lần đầu.
  • Tránh bấm huyệt nếu vùng lưng bị tổn thương da, viêm nhiễm, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền như loãng xương, tiểu đường nặng.
  • Nếu cảm thấy đau nhức kéo dài hoặc khó chịu sau khi bấm huyệt, ngừng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bấm huyệt Đại Trữ giúp thư giãn cơ bắp, cải thiện tuần hoàn máu

Bấm huyệt Đại Trữ giúp thư giãn cơ bắp, cải thiện tuần hoàn máu

Hy vọng những thông tin chi tiết về huyệt Đại Trữ trong bài viết này là hữu ích với bạn trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh lý về cơ xương khớp. Để cập nhật thêm nhiều các kiến thức y học cổ truyền và chăm sóc sức khỏe khác, hãy theo dõi chuyên mục "Cẩm nang sức khỏe" của Fuji chúng tôi thường xuyên nhé!

>> Tìm hiểu ngay kiến thức: Bấm huyệt là gì? Tác dụng, nguyên lý và cách thực hiện

Bên cạnh đó, đừng bỏ lỡ các dòng ghế massage toàn thân của chúng tôi. Dòng sản phẩm là một giải pháp tuyệt vời giúp bạn chăm sóc sức khỏe một cách chủ động và tiện lợi hơn.

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Đau thắt lưng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đau thắt lưng dưới: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bài viết sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng đau thắt lưng dưới.
Đau lưng bên phải: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đau lưng bên phải: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đau lưng bên phải có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những vấn đề nhỏ như căng cơ cho đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như sỏi thận, viêm ruột ...
Ghế tựa lưng cho người già: Top 5 sản phẩm được ưa chuộng

Ghế tựa lưng cho người già: Top 5 sản phẩm được ưa chuộng

Không phải ghế tựa lưng nào cũng phù hợp cho người lớn tuổi. Cùng tìm hiểu ngay top 5 ghế tựa lưng cho người già tốt nhất, được thiết kế riêng để mang ...